- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Địa lí 11/ Lê Thông ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương (ch.b.), Phạm Viết Hồng..
Địa lí 11/ Lê Thông ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương (ch.b.), Phạm Viết Hồng..
Tác giả : Lê Thông ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương (ch.b.), Phạm Viết Hồng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 116tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 330.91
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGĐịa kinh tế. 3. $2Bộ TK TVQGĐịa lí. 4. $2Bộ TK TVQGLớp 11. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa. 8. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-431563.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Thành Ngọc Linh
Tác giả : Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Thành Ngọc Linh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nguyên nhân và phân loại dị tật bẩm sinh ở người/ Nguyễn Việt Hùng
Tác giả : Nguyễn Việt Hùng
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2011
Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn 6/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Đinh Văn Thiện
Tác giả : Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Đinh Văn Thiện
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Dị tật bẩm sinh thai nhi trong ba tháng giữa của thời kỳ thai nghén: Các phương pháp chẩn đoán và xử trí sản khoa/ Nguyễn Việt Hùng
Tác giả : Nguyễn Việt Hùng
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn làm bài thi địa lý: Các dạng bài tập từ các đề thi quốc gia của Bộ Giáo dục & Đào tạo : Luyện thi 12, đại học, cao đẳng/ Lê Thông (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Trần Ngọc Điệp, Bùi Thị Bích Ngọc
Tác giả : Lê Thông (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Trần Ngọc Điệp, Bùi Thị Bích Ngọc
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn địa lí: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phạm Thị Sen, Phí Công Việt
Tác giả : Phạm Thị Sen, Phí Công Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn ôn thi theo chủ đề địa lý: Dùng cho học tập địa lý lớp 12, ôn thi tốt nghiệp THPT, ôn thi Đại học - Cao đẳng/ Nguyễn Hoàng Anh
Tác giả : Nguyễn Hoàng Anh
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Finding pleasure on panning for treasures/ Dong Shaopeng, Long Shu
Tác giả : Dong Shaopeng, Long Shu
Nhà xuất bản : New world press
Năm xuất bản : 2009
Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp THPT năm học 2010-2011: Môn địa lí/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Lê Mỹ Phong
Tác giả : Phạm Thị Sen (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Lê Mỹ Phong
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bộ đề thi địa lý: Dành cho học sinh lớp 12 và ôn thi Đại học, Cao đẳng../ Tuyển chọn, giới thiệu: Đỗ Anh Dũng, Trần Ngọc Điệp
Tác giả : Tuyển chọn, giới thiệu: Đỗ Anh Dũng, Trần Ngọc Điệp
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Địa lí 11/ Lê Thông ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương (ch.b.), Phạm Viết Hồng..
- Ấn phẩm định kỳ
- Địa lí 11/ Lê Thông ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương (ch.b.), Phạm Viết Hồng..
Ldr
|
|
01190aam 22004818a 4500
|
001
|
|
CLN251350536
|
005
|
__
|
20110718160751.0
|
008
|
__
|
110704s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c8900đ$d60000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a330.91$bĐ301L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aĐịa lí 11/$cLê Thông ( tổng ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương (ch.b.), Phạm Viết Hồng..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a116tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa kinh tế
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Minh Phương$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aLê Thông$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aÔng Thị Đan Thanh
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Việt Hùng
|
700
|
1_
|
$aPhạm Viết Hồng
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|