- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b), Phạm Kim Dung..
Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b), Phạm Kim Dung..
Tác giả : Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b), Phạm Kim Dung..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 120tr.: ảnh, bảng; 24cm
Số phân loại : 340
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGGiáo dục công dân. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 4. $2Bộ TK TVQGPháp luật. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa. 8. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Luật học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-431572.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài tập giáo dục công dân 8/ Đặng Thuý Anh (ch.b.), Đỗ Thuý Hằng, Trần Văn Thắng
Tác giả : Đặng Thuý Anh (ch.b.), Đỗ Thuý Hằng, Trần Văn Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Truyện đạo đức xưa và nay/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s. T.1, Q.2, Tình cảm gia đình
Tác giả : Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập giáo dục công dân 12/ Trần Văn Thắng (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Thuý Ngân
Tác giả : Trần Văn Thắng (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Thuý Ngân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập thực hành giáo dục công dân 11/ Trần Văn Thắng (ch.b.), Nguyễn Thu Hoài, Nguyễn Thuý Ngân
Tác giả : Trần Văn Thắng (ch.b.), Nguyễn Thu Hoài, Nguyễn Thuý Ngân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn giáo dục công dân trung học phổ thông/ Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thị Thanh Mai, Trần Văn Thắng
Tác giả : Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thị Thanh Mai, Trần Văn Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình tư pháp quốc tế/ B.s.: Bùi Xuân Nhự (ch.b.), Đoàn Năng, Nguyễn Bá Diến..
Tác giả : B.s.: Bùi Xuân Nhự (ch.b.), Đoàn Năng, Nguyễn Bá Diến..
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2011
Bài tập giáo dục công dân 12/ Trần Văn Thắng (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Thuý Ngân
Tác giả : Trần Văn Thắng (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Thuý Ngân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Lý luận và thực tiễn về án lệ trong hệ thống pháp luật của các nước Anh, Mỹ, Pháp, Đức và những kiến nghị đối với Việt Nam: LATS Luật học: 62.38.60.01/ Nguyễn Văn Nam
Tác giả : Nguyễn Văn Nam
Năm xuất bản : 2011
Vở bài tập giáo dục công dân/ Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đinh Văn Vang. Q.9, T.2
Tác giả : Hà Nhật Thăng (ch.b.), Đinh Văn Vang.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Sổ tay đào tạo/ Phan Chí Hiếu (ch.b.), Nguyễn Hữu Ước, Đỗ Thị Ngọc Tuyết... T.2, Hướng dẫn giảng dạy và học tập các môn học của khoa đào tạo luật sư
Tác giả : Phan Chí Hiếu (ch.b.), Nguyễn Hữu Ước, Đỗ Thị Ngọc Tuyết...
Nhà xuất bản : Tư pháp
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b), Phạm Kim Dung..
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục công dân 12/ Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b), Phạm Kim Dung..
Ldr
|
|
01194aam 22004818a 4500
|
001
|
|
CLN251350545
|
005
|
__
|
20110718160727.0
|
008
|
__
|
110704s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c6000đ$d80000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a340$bGI-108D
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aGiáo dục công dân 12/$cMai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b), Phạm Kim Dung..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a120tr.:$bảnh, bảng;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục công dân
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPháp luật
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aTrần Văn Thắng$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aMai Văn Bính$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Xuân Mai
|
700
|
1_
|
$aDương Thị Thanh Mai
|
700
|
1_
|
$aPhạm Kim Dung
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|