- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Cho và nhận ai hạnh phúc hơn ai/ Việt Thư biên dịch
Cho và nhận ai hạnh phúc hơn ai/ Việt Thư biên dịch
Tác giả : Việt Thư biên dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 167tr.; 20cm
Số phân loại : 155.2
Tùng thư :
Tủ sách tâm lý giáo dục
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGGiáo dục. 3. $2Bộ TK TVQGNhân cách. 4. $2Bộ TK TVQGTâm lí học. 5. 7. 6. 7. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Những tri thức luận, những câu chuyện về tình thương yêu, về cách đối nhân xử thế; giúp con người hoàn thiện nhân cách, có nhiều niềm vui và khắc phục được những khó khăn trong cuộc sống |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-431864.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thuật đối nhân xử thế kinh điển/ Việt Thư tổng hợp, b.s
Tác giả : Việt Thư tổng hợp, b.s
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2011
10.000 mẹo vặt trong gia đình: Hơn 10.000 mẹo vặt và bí quyết thông dụng/ Việt Thư s.t., b.s
Tác giả : Việt Thư s.t., b.s
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2010
Phương pháp nói hay nói giỏi trong 30 ngày/ Việt Thư biên dịch
Tác giả : Việt Thư biên dịch
Nhà xuất bản : Lao động Xã hội
Năm xuất bản : 2010
Hướng dẫn chơi đàn guitar bằng hình ảnh/ Arthur Dick, Joe Bennett ; Việt Thư dịch
Tác giả : Arthur Dick, Joe Bennett ; Việt Thư dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2010
Thuật lãnh đạo siêu đẳng: Bạn học được gì từ 25 nhà doanh nghiệp kiệt xuất đương đại/ Mukul Pandya, Robbie Shell ; Việt Thư dịch
Tác giả : Mukul Pandya, Robbie Shell ; Việt Thư dịch
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The psychology of coloring books: Ten observations on the psychology of coloring in pictures/ Masa Kaneko, Kikuo Yamamoto
Tác giả : Masa Kaneko, Kikuo Yamamoto
Nhà xuất bản : Publishing House Japan
Năm xuất bản : 2007
Personality psychology: Domains of knowledge about human nature/ Randy J. Larsen, David M. Buss
Tác giả : Randy J. Larsen, David M. Buss
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2008
50 ngộ nhận phổ biến của tâm lý học phổ thông: = 50 great myths of popular psychology : Giúp mọi người từ bỏ những nhận thức sai lầm về hành vi cư xử của con người/ Scott O.Lilienfeld, Steven Jay Lynn, John Ruscio, Barry L. Beyerstein ; Nguyễn Hoàng Thanh Ly dịch
Tác giả : Scott O.Lilienfeld, Steven Jay Lynn, John Ruscio, Barry L. Beyerstein ; Nguyễn Hoàng Thanh Ly dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Assessing hispanic clients using the MMPI-2 and MMPI-a/ James N. Butcher, Jose Cabiya, Emilia Lucio, Maria Garrido
Tác giả : James N. Butcher, Jose Cabiya, Emilia Lucio, Maria Garrido
Nhà xuất bản : American Psychological Association
Năm xuất bản : 2007
Hoạt động - giao tiếp - nhân cách/ Hoàng Anh (ch.b.), Đỗ Thị Châu, Nguyễn Thạc
Tác giả : Hoàng Anh (ch.b.), Đỗ Thị Châu, Nguyễn Thạc
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Cho và nhận ai hạnh phúc hơn ai/ Việt Thư biên dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Cho và nhận ai hạnh phúc hơn ai/ Việt Thư biên dịch
Ldr
|
|
01687aam 22008058a 4500
|
001
|
|
CLN251350798
|
005
|
__
|
20110729090732.0
|
008
|
__
|
110704s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c28000đ$d1000b
|
041
|
1_
|
$avie$heng
|
044
|
__
|
0
|
082
|
14
|
$214$a155.2$bTH305M
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aCho và nhận ai hạnh phúc hơn ai/$cViệt Thư biên dịch
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,$c2011
|
300
|
__
|
$a167tr.;$c20cm
|
490
|
0_
|
$aTủ sách Tâm lý - Giáo dục
|
520
|
__
|
$aNhững tri thức luận, những câu chuyện về tình thương yêu, về cách đối nhân xử thế; giúp con người hoàn thiện nhân cách, có nhiều niềm vui và khắc phục được những khó khăn trong cuộc sống
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTâm lí học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNhân cách
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aViệt Thư$ebiên dịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|