- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hỏi đáp và cách làm một số thí nghiệm công nghệ lớp 8/ Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu
Hỏi đáp và cách làm một số thí nghiệm công nghệ lớp 8/ Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu
Tác giả : Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 172tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 607
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGCông nghệ. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 8. 3. $2Bộ TK TVQGThí nghiệm. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 7. $2Bộ TK TVQGSách hỏi đáp. 8. 7.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Giảng dạy, nghien cứu, đề tài liên hệ
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-431974.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hỏi đáp và cách làm một số thí nghiệm công nghệ lớp 9/ Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu
Tác giả : Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Hỏi đáp và hướng dẫn làm một số thí nghiệm khoa học 5/ Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu
Tác giả : Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2008
Hỏi đáp và cách làm một số thí nghiệm khoa học 4/ Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu
Tác giả : Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2008
Phân cấp trong lĩnh vực quản lý tài chính - ngân sách ở Việt Nam/ Phạm Đình Cường
Tác giả : Phạm Đình Cường
Giáo trình bồi dưỡng nhân viên thiết bị trường trung học cơ sở: Học phần III : Dùng trong các trường THCN/ B.s.: Vũ Thành Vinh (ch.b.), Đỗ Thuý Hằng, Đỗ Thị Hoà.. T.2
Tác giả : B.s.: Vũ Thành Vinh (ch.b.), Đỗ Thuý Hằng, Đỗ Thị Hoà..
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Quy hoạch thực nghiệm trong kỹ thuật/ Nguyễn Văn Dự, Nguyễn Đăng Bình
Tác giả : Nguyễn Văn Dự, Nguyễn Đăng Bình
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2011
Vở bài tập Công nghệ 8: Công nghiệp/ Đặng Văn Đào, Đỗ Ngọc Hồng, Trần Hữu Quế..
Tác giả : Đặng Văn Đào, Đỗ Ngọc Hồng, Trần Hữu Quế..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế..
Tác giả : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Công nghệ 8: Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế..
Tác giả : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Công nghệ 11: Công nghiệp : Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình..
Tác giả : Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Hỏi đáp và cách làm một số thí nghiệm công nghệ lớp 8/ Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu
- Ấn phẩm định kỳ
- Hỏi đáp và cách làm một số thí nghiệm công nghệ lớp 8/ Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu
Ldr
|
|
01213aam 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251350895
|
005
|
__
|
20110620140601.0
|
008
|
__
|
110610s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c30000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a607$bH428Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHỏi đáp và cách làm một số thí nghiệm công nghệ lớp 8/$cPhạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2010
|
300
|
__
|
$a172tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 166. - Thư mục: tr. 170
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThí nghiệm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghệ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách hỏi đáp
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Đình Cương
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Huỳnh Liễu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|