- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giúp em học tốt địa lí 10: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Kim Cúc, Lê Thị Thanh Trà
Giúp em học tốt địa lí 10: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Kim Cúc, Lê Thị Thanh Trà
Tác giả : Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Kim Cúc, Lê Thị Thanh Trà
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 212tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 910.76
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐịa lí. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 10. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 6. 7.
- Danh mục
- Địa lý và lịch sử
- Địa lý và du lịch
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-431979.html |
Tài liệu cùng tác giả
Địa lí dịch vụ/ Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Lê Mỹ Dung... T.1, Địa lí giao thông vận tải
Tác giả : Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Lê Mỹ Dung...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí lớp 7: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Phạm Ngọc Trụ, Lê Mỹ Dung
Tác giả : Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Phạm Ngọc Trụ, Lê Mỹ Dung
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí lớp 6: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Anh, Đoàn Thị Thanh Phương
Tác giả : Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Anh, Đoàn Thị Thanh Phương
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Bài tập địa lí 12: Biên soạn mới/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Ngọc Trụ
Tác giả : Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Ngọc Trụ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Địa lý du lịch Việt Nam/ Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Lê Mỹ Dung..
Tác giả : Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Lê Mỹ Dung..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vở bài tập địa lí 6/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Vũ Trọng Thắng
Tác giả : Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Vũ Trọng Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Kiến thức cơ bản và bài tập địa lí 6/ Hồ Văn Mạnh
Tác giả : Hồ Văn Mạnh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Vở bài tập địa lí 8/ Đặng Văn Đức, Phạm Thị Sen, Nguyễn Đức Vũ
Tác giả : Đặng Văn Đức, Phạm Thị Sen, Nguyễn Đức Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Vở bài tập địa lí 7/ Nguyễn Hữu Danh, Phạm Thị Sen, Nguyễn Đức Vũ
Tác giả : Nguyễn Hữu Danh, Phạm Thị Sen, Nguyễn Đức Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập địa lí 10/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt
Tác giả : Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Giúp em học tốt địa lí 10: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Kim Cúc, Lê Thị Thanh Trà
- Ấn phẩm định kỳ
- Giúp em học tốt địa lí 10: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Kim Cúc, Lê Thị Thanh Trà
Ldr
|
|
01142aam 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251350900
|
005
|
__
|
20110620140620.0
|
008
|
__
|
110610s2010 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c32000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a910.76$bGI-521E
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aGiúp em học tốt địa lí 10:$bChương trình chuẩn và nâng cao/$cNguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Kim Cúc, Lê Thị Thanh Trà
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2010
|
300
|
__
|
$a212tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Thanh Trà
|
700
|
1_
|
$aVũ Thị Kim Cúc
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Minh Tuệ$ech.b
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|