- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Ôn tập hè: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh lớp 5/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Phương Nga, Nguyễn Quốc Hùng (ch.b.), Vũ Văn Dương
Ôn tập hè: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh lớp 5/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Phương Nga, Nguyễn Quốc Hùng (ch.b.), Vũ Văn Dương
Tác giả : Đỗ Trung Hiệu, Lê Phương Nga, Nguyễn Quốc Hùng (ch.b.), Vũ Văn Dương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 96tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 372
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 5. 2. $2Bộ TK TVQGÔn tập. 3. $2Bộ TK TVQGTiếng Anh. 4. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 5. $2Bộ TK TVQGToán. 6. 7. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 9. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-433110.html |
Tài liệu cùng tác giả
36 đề ôn luyện tiếng Việt cuối cấp tiểu học/ Lê Phương Nga
Tác giả : Lê Phương Nga
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp THPT năm học 2010 - 2011 môn lịch sử/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Quốc Hùng, Ngô Thị Hiền Thuý, Nguyễn Kim Tường Vy
Tác giả : Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Quốc Hùng, Ngô Thị Hiền Thuý, Nguyễn Kim Tường Vy
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Ôn luyện tiếng Việt 5: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Lê Phương Nga (ch.b.), Đặng Thị Lanh, Trần Thị Hiền Lương
Tác giả : Lê Phương Nga (ch.b.), Đặng Thị Lanh, Trần Thị Hiền Lương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tiếng Việt 4 nâng cao/ Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh
Tác giả : Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tiếng Việt 3 nâng cao: Theo chương trình tiểu học mới/ Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh
Tác giả : Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình vệ sinh trẻ em: Dùng cho sinh viên các trường Sư phạm mầm non/ Hoàng Thị Phương
Tác giả : Hoàng Thị Phương
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Giáo trình đạo đức và phương pháp dạy học môn đạo đức ở tiểu học/ Nguyễn Hữu Hợp
Tác giả : Nguyễn Hữu Hợp
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Giáo trình phương pháp dạy học các môn học về tự nhiên và xã hội: Dành cho sinh viên ngành Giáo dục tiểu học hệ Đào tạo cử nhân hệ từ xa/ Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Nguyễn Thượng Giao, Đào Thị Hồng..
Tác giả : Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Nguyễn Thượng Giao, Đào Thị Hồng..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Những bài văn đoạt giải của học sinh tiểu học Trung Quốc/ B.s.: Quý Tiểu Binh (ch.b.), Xa Lan Lan ; Công ty Nhân Trí Việt dịch
Tác giả : B.s.: Quý Tiểu Binh (ch.b.), Xa Lan Lan ; Công ty Nhân Trí Việt dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Giáo trình tâm lí học tiểu học: Dùng cho các trường Đại học Sư phạm đào tạo cử nhân giáo dục tiểu học hệ từ xa/ Bùi Văn Huệ, Phan Thị Hạnh Mai, Nguyễn Xuân Thức
Tác giả : Bùi Văn Huệ, Phan Thị Hạnh Mai, Nguyễn Xuân Thức
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn tập hè: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh lớp 5/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Phương Nga, Nguyễn Quốc Hùng (ch.b.), Vũ Văn Dương
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn tập hè: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh lớp 5/ Đỗ Trung Hiệu, Lê Phương Nga, Nguyễn Quốc Hùng (ch.b.), Vũ Văn Dương
Ldr
|
|
01194aam 22004938a 4500
|
001
|
|
CLN251351779
|
005
|
__
|
20120601100610.0
|
008
|
__
|
110616s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c16500đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372$bÔ454T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aÔn tập hè: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh lớp 5/$cĐỗ Trung Hiệu, Lê Phương Nga, Nguyễn Quốc Hùng (ch.b.), Vũ Văn Dương
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a96tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 5
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Trung Hiệu$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Phương Nga$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aVũ Văn Dương
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Quốc Hùng$ech.b.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|