- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Ôn kiến thức - Luyện kĩ năng vật lí 9/ Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Quốc Đạt, Trần Thuý Hằng..
Ôn kiến thức - Luyện kĩ năng vật lí 9/ Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Quốc Đạt, Trần Thuý Hằng..
Tác giả : Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Quốc Đạt, Trần Thuý Hằng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 127tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 530.076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 9. 2. $2Bộ TK TVQGÔn tập. 3. $2Bộ TK TVQGVật lí. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Vật lý học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-433253.html |
Tài liệu cùng tác giả
Một số loài sâu hại và thiên địch chính trên nhãn vải: Tài liệu dùng cho tập huấn viên khuyến nông/ Nguyễn Xuân Thành
Tác giả : Nguyễn Xuân Thành
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2011
Bài tập vật lí nâng cao 7/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Xuân Thành, Trịnh Thị Hải Yến
Tác giả : Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Xuân Thành, Trịnh Thị Hải Yến
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn vật lí 11/ Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Xuân Trung
Tác giả : Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Xuân Trung
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn vật lí 10/ Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Xuân Trung
Tác giả : Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Xuân Trung
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn vật lí lớp 10: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Trọng Sửu, Phạm Quốc Toản..
Tác giả : Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Trọng Sửu, Phạm Quốc Toản..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bộ đề kiểm tra 15 phút, 45 phút, học kỳ vật lý 6/ Lê Thị Hạnh Dung, Nguyễn Thị Bích Liên
Tác giả : Lê Thị Hạnh Dung, Nguyễn Thị Bích Liên
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn vật lí/ Tuyển chọn: Nguyễn Quang Hậu, Lương Tất Đạt
Tác giả : Tuyển chọn: Nguyễn Quang Hậu, Lương Tất Đạt
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn giải chi tiết bài tập trong cấu trúc đề thi vật lí của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Luyện thi tốt nghiệp THPT và đại học : Phương pháp trắc nghiệm/ Mai Trọng Ý
Tác giả : Mai Trọng Ý
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Bộ đề thi trắc nghiệm khách quan môn vật lí: Luyện thi tốt nghiệm THPT và đại học : Theo cấu trúc đề thi 2011 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Trọng Ý
Tác giả : Mai Trọng Ý
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học - cao đẳng toàn quốc từ năm học 2002 - 2003 đến năm học 2011- 2012 môn vật lí: 10 năm đổi mới phương thức ra đề thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Quang Hậu tuyển chọn
Tác giả : Nguyễn Quang Hậu tuyển chọn
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn kiến thức - Luyện kĩ năng vật lí 9/ Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Quốc Đạt, Trần Thuý Hằng..
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn kiến thức - Luyện kĩ năng vật lí 9/ Nguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Quốc Đạt, Trần Thuý Hằng..
Ldr
|
|
01074aam 22004218a 4500
|
001
|
|
CLN251351904
|
005
|
__
|
20110615170600.0
|
008
|
__
|
110610s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c19000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a530.076$bÔ454K
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aÔn kiến thức - Luyện kĩ năng vật lí 9/$cNguyễn Xuân Thành (ch.b.), Nguyễn Quốc Đạt, Trần Thuý Hằng..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a127tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVật lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Sơn
|
700
|
1_
|
$aTrần Thuý Hằng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Thành$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Quốc Đạt
|
700
|
1_
|
$aPhạm Quốc Toản
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|