- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Vui học cùng kì thi Starters - Cambridge: Sách kèm đĩa CD, card dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Hồ Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Nguyệt, Nguyễn Ngọc Thái Phượng..
Vui học cùng kì thi Starters - Cambridge: Sách kèm đĩa CD, card dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Hồ Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Nguyệt, Nguyễn Ngọc Thái Phượng..
Tác giả : Nguyễn Hồ Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Nguyệt, Nguyễn Ngọc Thái Phượng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 118tr.: minh hoạ; 29cm
Số phân loại : 372.652
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGTiếng Anh. 2. $2Bộ TK TVQGTiểu học. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 6. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-433580.html |
Tài liệu cùng tác giả
The hole: Sách dùng kèm với viết điện tử Kid - talk và sách điện tử Easy - talk/ Nguyễn Hồ Thuỵ Anh
Tác giả : Nguyễn Hồ Thuỵ Anh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giáo án mầm non - hoạt động thể dục/ Nguyễn Minh Anh, Nguyễn Thị Nguyệt
Tác giả : Nguyễn Minh Anh, Nguyễn Thị Nguyệt
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
The hole: Sách dùng kèm với thiết bị điện tử Kid talk và sách điện tử Easy talk/ Nguyễn Hồ Thuỵ Anh
Tác giả : Nguyễn Hồ Thuỵ Anh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Growth, productivity and survival Vietnamese enterprises: Thesis/ Nguyen Thi Nguyet
Tác giả : Nguyen Thi Nguyet
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Trắc nghiệm tiếng Việt 2: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương, Nguyễn Trí Dũng. T.2
Tác giả : Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương, Nguyễn Trí Dũng.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Trắc nghiệm tiếng Việt 2: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương, Lê Đình Hưng. T.1
Tác giả : Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương, Lê Đình Hưng.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Trắc nghiệm tiếng Việt 3: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thứcc và kĩ năng/ Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đức Hữu. T.2
Tác giả : Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đức Hữu.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Trắc nghiệm tiếng Việt 3: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đức Hữu. T.1
Tác giả : Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đức Hữu.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Trắc nghiệm tiếng việt 3: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đức Hữu
Tác giả : Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đức Hữu
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Vui học cùng kì thi Starters - Cambridge: Sách kèm đĩa CD, card dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Hồ Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Nguyệt, Nguyễn Ngọc Thái Phượng..
- Ấn phẩm định kỳ
- Vui học cùng kì thi Starters - Cambridge: Sách kèm đĩa CD, card dành cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Hồ Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Nguyệt, Nguyễn Ngọc Thái Phượng..
Ldr
|
|
01291aam 22005538a 4500
|
001
|
|
CLN251352185
|
005
|
__
|
20110727140700.0
|
008
|
__
|
110726s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c120000đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.652$bV510H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aVui học cùng kì thi Starters - Cambridge:$bSách kèm đĩa CD, card dành cho học sinh tiểu học/$cNguyễn Hồ Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Nguyệt, Nguyễn Ngọc Thái Phượng..
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a118tr.:$bminh hoạ;$c29cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiểu học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Ngọc Thái Phượng
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Nguyệt
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hồ Thuỵ Anh$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aHuỳnh Lê Anh Thy
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Anh Thảo
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|