- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Vở bài tập vật lí 8/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang, Vũ Trọng Rỹ, Trịnh Thị Hải Yến
Vở bài tập vật lí 8/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang, Vũ Trọng Rỹ, Trịnh Thị Hải Yến
Tác giả : Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang, Vũ Trọng Rỹ, Trịnh Thị Hải Yến
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 143tr.: hình vẽ, bảng; 24 cm
Số phân loại : 530.076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 8. 3. $2Bộ TK TVQGVật lí. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Vật lý học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-433745.html |
Tài liệu cùng tác giả
Vở bài tập vật lí 6/ B.s.: Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Trịnh Thị Hải Yến
Tác giả : B.s.: Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Trịnh Thị Hải Yến
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Vở bài tập vật lí 7/ Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến
Tác giả : Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng, Trịnh Thị Hải Yến
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Vật lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang..
Tác giả : Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Vật lí 8/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang..
Tác giả : Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Vật lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b), Nguyễn Phương Hồng
Tác giả : Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b), Nguyễn Phương Hồng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề vật lí trung học phổ thông/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Phạm Kiều Oanh, Nguyễn Văn Thuận. T.3, Dao động - Điện xoay chiều - Quang lí - Vật lí hạt nhân
Tác giả : Vũ Văn Hùng (ch.b.), Phạm Kiều Oanh, Nguyễn Văn Thuận.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề vật lí trung học phổ thông/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Phạm Kiều Oanh. T.2, Điện từ học - Quang hình học
Tác giả : Vũ Văn Hùng (ch.b.), Phạm Kiều Oanh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề vật lí trung học phổ thông/ Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Quang Học. T.1, Cơ học - Nhiệt học
Tác giả : Vũ Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Quang Học.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Câu hỏi và bài tập ôn luyện kiến thức trung học phổ thông môn vật lí: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Vũ Đình Tuý (ch.b.), Phạm Xuân Mai, Đặng Hồng Quang, Đinh Thái Quỳnh
Tác giả : Vũ Đình Tuý (ch.b.), Phạm Xuân Mai, Đặng Hồng Quang, Đinh Thái Quỳnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Phân loại và hướng dẫn giải đề thi đại học cao đẳng môn vật lí/ Nguyễn Thành Tương
Tác giả : Nguyễn Thành Tương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Vở bài tập vật lí 8/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang, Vũ Trọng Rỹ, Trịnh Thị Hải Yến
- Ấn phẩm định kỳ
- Vở bài tập vật lí 8/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang, Vũ Trọng Rỹ, Trịnh Thị Hải Yến
Ldr
|
|
01230aam 22005658a 4500
|
001
|
|
CLN251352309
|
005
|
__
|
20110725170741.0
|
008
|
__
|
110714s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c22000đ$d30000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a530.076$bV460B
|
245
|
00
|
$aVở bài tập vật lí 8/$cBùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang, Vũ Trọng Rỹ, Trịnh Thị Hải Yến
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 7
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a143tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24 cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVật lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aDương Tiến Khang
|
700
|
1_
|
$aBùi Gia Thịnh$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrịnh Thị Hải Yến
|
700
|
1_
|
$aVũ Trọng Rỹ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|