- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn năm học 2011 - 2012/ Nguyễn Thị Nương, Chu Thị Lý, Trần Phương Loan
![](http://emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover26.jpg)
Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn năm học 2011 - 2012/ Nguyễn Thị Nương, Chu Thị Lý, Trần Phương Loan
Tác giả : Nguyễn Thị Nương, Chu Thị Lý, Trần Phương Loan
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 111tr.; 24cm
Số phân loại : 807.6
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGNgữ văn. 2. $2Bộ TK TVQGÔn tập. 3. $2Bộ TK TVQGTrung học cơ sở. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-435593.html |
Tài liệu cùng tác giả
Các dạng đề và hướng dẫn làm bài nghị luận xã hội môn ngữ văn lớp 10, 11, 12/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà..
Tác giả : Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập ngữ văn 9: Biên soạn mới/ Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Văn Long... T.1
Tác giả : Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Văn Long...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập ngữ văn 11: Biên soạn mới/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Lê Huy Bắc, Lê Quang Hưng... T.2
Tác giả : Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Lê Huy Bắc, Lê Quang Hưng...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập ngữ văn 11: Biên soạn mới/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Lê Huy Bắc, Lê Quang Hưng... T.1
Tác giả : Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Lê Huy Bắc, Lê Quang Hưng...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập ngữ văn 7: Biên soạn mới/ Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Trần Đức Ngôn, Nguyễn Thị Nương, Vũ Băng Tú. T.2
Tác giả : Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Trần Đức Ngôn, Nguyễn Thị Nương, Vũ Băng Tú.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bài tập ngữ văn 8/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... T.2
Tác giả : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn 8/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Đinh Văn Thiện
Tác giả : Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Đinh Văn Thiện
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Ôn kiến thức, luyện kĩ năng môn ngữ văn trung học cơ sở thi vào lớp 10/ Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Công Lư, Hà Thị Mỵ
Tác giả : Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Công Lư, Hà Thị Mỵ
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Bài tập thực hành ngữ văn 8/ Tạ Kim Diệu, Trần Thị Tuyết Hạnh, Trần Tiến Thành, Trần Thị Thuỷ Tiên. T.1
Tác giả : Tạ Kim Diệu, Trần Thị Tuyết Hạnh, Trần Tiến Thành, Trần Thị Thuỷ Tiên.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn năm học 2011 - 2012/ Nguyễn Thị Nương, Chu Thị Lý, Trần Phương Loan
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn năm học 2011 - 2012/ Nguyễn Thị Nương, Chu Thị Lý, Trần Phương Loan
Ldr
|
|
01091aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251353845
|
005
|
__
|
20110615190633.0
|
008
|
__
|
110608s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c14500đ$d65000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807.6$bÔ454T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aÔn tập thi vào lớp 10 môn ngữ văn năm học 2011 - 2012/$cNguyễn Thị Nương, Chu Thị Lý, Trần Phương Loan
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1 có chỉnh lí, bổ sung
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a111tr.;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học cơ sở
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$eTrần Phương Loan
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Nương
|
700
|
1_
|
$aChu Thị Lý
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|