- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Luyện viết chữ lớp 4: Theo mẫu chữ viết trong trường tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh
Luyện viết chữ lớp 4: Theo mẫu chữ viết trong trường tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh
Tác giả : Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 52tr.; 24cm
Số phân loại : 372.63
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 4. 2. $2Bộ TK TVQGTập viết. 3. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-435597.html |
Tài liệu cùng tác giả
Truyện đọc lớp 3: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh
Tác giả : Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Vở bài tập ngữ văn 9/ Vũ Nho, Phan Thiều, Hoàng Văn Thung, Lê Hữu Tỉnh. T.1
Tác giả : Vũ Nho, Phan Thiều, Hoàng Văn Thung, Lê Hữu Tỉnh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt 4/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh
Tác giả : Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tiếng Việt 4 nâng cao/ Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh
Tác giả : Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tiếng Việt 3 nâng cao: Theo chương trình tiểu học mới/ Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh
Tác giả : Lê Phương Nga (ch.b.), Trần Thị Minh Phương, Lê Hữu Tỉnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Trắc nghiệm tiếng Việt 2: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương, Nguyễn Trí Dũng. T.2
Tác giả : Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương, Nguyễn Trí Dũng.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Trắc nghiệm tiếng Việt 2: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương, Lê Đình Hưng. T.1
Tác giả : Trần Thị Minh Phương, Hoàng Cao Cương, Lê Đình Hưng.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Trắc nghiệm tiếng Việt 3: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thứcc và kĩ năng/ Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đức Hữu. T.2
Tác giả : Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đức Hữu.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Trắc nghiệm tiếng Việt 3: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đức Hữu. T.1
Tác giả : Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đức Hữu.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Trắc nghiệm tiếng việt 3: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đức Hữu
Tác giả : Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đức Hữu
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Luyện viết chữ lớp 4: Theo mẫu chữ viết trong trường tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh
- Ấn phẩm định kỳ
- Luyện viết chữ lớp 4: Theo mẫu chữ viết trong trường tiểu học/ Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh
Ldr
|
|
01076aam 22004698a 4500
|
001
|
|
CLN251353849
|
005
|
__
|
20110616190654.0
|
008
|
__
|
110608s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c3800đ$d30000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.63$bL527V
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aLuyện viết chữ lớp 4:$bTheo mẫu chữ viết trong trường tiểu học/$cTrần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 6 có chỉnh lí, bổ sung
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a52tr.;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 4
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập viết
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Mạnh Hưởng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Hữu Tỉnh
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|