- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bồi dưỡng học sinh vào lớp 6 môn tiếng Việt: Dùng cho các trường có thi tuyển/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà, Nguyễn Lê Hằng
Bồi dưỡng học sinh vào lớp 6 môn tiếng Việt: Dùng cho các trường có thi tuyển/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà, Nguyễn Lê Hằng
Tác giả : Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà, Nguyễn Lê Hằng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 183tr.; 24cm
Số phân loại : 372.6
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGÔn tập. 2. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 3. $2Bộ TK TVQGTiểu học. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-435599.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tiếng Việt 2: Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ : Mông/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.)... T.2
Tác giả : Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Bài tập thực hành tiếng Việt 1/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương. T.1
Tác giả : Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Ôn luyện tiếng Việt 5: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Lê Phương Nga (ch.b.), Đặng Thị Lanh, Trần Thị Hiền Lương
Tác giả : Lê Phương Nga (ch.b.), Đặng Thị Lanh, Trần Thị Hiền Lương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Ôn luyện tiếng Việt 3 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đặng Thị Lanh, Lê Phương Nga
Tác giả : Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đặng Thị Lanh, Lê Phương Nga
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Ôn luyện tiếng Việt 1 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Lê Phương Nga
Tác giả : Đặng Thị Lanh (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Lê Phương Nga
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Thực hành chính tả 4/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Minh Hùng, Phan Quang Thân, Nguyễn Đình Vĩnh. T.2
Tác giả : Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Minh Hùng, Phan Quang Thân, Nguyễn Đình Vĩnh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Thực hành chính tả 3/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Minh Hùng, Phan Quang Thân, Nguyễn Đình Vĩnh. T.2
Tác giả : Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Minh Hùng, Phan Quang Thân, Nguyễn Đình Vĩnh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Thực hành chính tả 2/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Trịnh Thị Phương Hiền, Nguyễn Minh Hùng... T.2
Tác giả : Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Trịnh Thị Phương Hiền, Nguyễn Minh Hùng...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Học qua văn mẫu 4/ Xuân Thị Nguyệt Hà, Phạm Thị Thanh Hà, Nguyễn Thị Nhung
Tác giả : Xuân Thị Nguyệt Hà, Phạm Thị Thanh Hà, Nguyễn Thị Nhung
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Tiếng Khmer: Sách bài tập/ Kim Sơn, Ngọc Thạch, Trần The. Q.5
Tác giả : Kim Sơn, Ngọc Thạch, Trần The.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Bồi dưỡng học sinh vào lớp 6 môn tiếng Việt: Dùng cho các trường có thi tuyển/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà, Nguyễn Lê Hằng
- Ấn phẩm định kỳ
- Bồi dưỡng học sinh vào lớp 6 môn tiếng Việt: Dùng cho các trường có thi tuyển/ Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà, Nguyễn Lê Hằng
Ldr
|
|
01174aam 22004818a 4500
|
001
|
|
CLN251353851
|
005
|
__
|
20110616190636.0
|
008
|
__
|
110608s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c3800đ$d30000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.6$bB452D
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBồi dưỡng học sinh vào lớp 6 môn tiếng Việt:$bDùng cho các trường có thi tuyển/$cTrần Thị Hiền Lương (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà, Nguyễn Lê Hằng
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1 có sửa chữa
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a183tr.;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiểu học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Lê Hằng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Khánh Hà
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Hiền Lương$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|