- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng..
![](http://emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover18.jpg)
Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng..
Tác giả : Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 116tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 428.0071
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 9. 2. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 3. $2Bộ TK TVQGTiếng Anh. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-435603.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân
Tác giả : Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân
Tác giả : Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Let's learn English: Student's book : Sách tiếng Anh dùng cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phạm Đăng Bình, Phan Hà... Q.1
Tác giả : Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phạm Đăng Bình, Phan Hà...
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Panac Education
Năm xuất bản : 2011
Tiếng Anh 3: Sách giáo viên thí điểm/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền... T.2
Tác giả : Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tiếng Anh 3: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền... T.2
Tác giả : Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Đỗ Thị Ngọc Hiền...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bài tập thực hành tiếng Anh thương mại: = Practice tests for learners of business English (Intermediate)/ Nguyễn Tường Châu, Nguyễn Thị Bích Ngoan, Nguyễn Vũ Phương..
Tác giả : Nguyễn Tường Châu, Nguyễn Thị Bích Ngoan, Nguyễn Vũ Phương..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Bài tập thực hành tiếng Anh 10/ Nguyễn Thị Minh Hương
Tác giả : Nguyễn Thị Minh Hương
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 6/ Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Quang Vịnh, Huỳnh Thị Ái Nguyên
Tác giả : Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Quang Vịnh, Huỳnh Thị Ái Nguyên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Phân loại và hướng dẫn giải đề thi đại học cao đẳng môn tiếng Anh/ Vũ Mỹ Lan, Lê Thị Hương Giang
Tác giả : Vũ Mỹ Lan, Lê Thị Hương Giang
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
45 đề trắc nghiệm tiếng Anh: Ôn thi tú tài, đại học/ Vĩnh Bá
Tác giả : Vĩnh Bá
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng..
Ldr
|
|
01292aam 22005418a 4500
|
001
|
|
CLN251353855
|
005
|
__
|
20110615180610.0
|
008
|
__
|
110608s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c5500đ$d6000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a428.0071$bT306A
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTiếng Anh 9:$bSách giáo viên/$cNguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 5
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a116tr.:$bbảng;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Lợi$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aThân Trọng Liên Nhân
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hạnh Dung$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aĐặng Văn Hùng
|
700
|
1_
|
$aĐào Ngọc Lộc
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|