- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Âm nhạc và Mĩ thuật 7/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Hoàng Lân (ch.b.)..

Âm nhạc và Mĩ thuật 7/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Hoàng Lân (ch.b.)..
Tác giả : Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Hoàng Lân (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 171tr.: tranh vẽ, ảnh; 24cm
Số phân loại : 780
Chủ đề : 1. Âm nhạc. 2. Lớp 7. 3. Mĩ thuật. 4. 7. 5. 7. 6. Sách giáo khoa. 7. 7.
- Danh mục
- Nghệ thuật, mỹ thuật và trang trí
- Âm nhạc
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-435614.html |
Tài liệu cùng tác giả
Ảnh hưởng của thời gian ủ rơm và tổ hợp dưỡng chất đến năng suất nấm rơm (Volvariella volvacea) và nấm bào ngư xám ( Pleurotus sajor-caju ) : : Luận văn thạc sĩ Khoa học Nông nghiệp. Chuyên ngành : Trồng trọt / Lê Minh Châu; Nguyễn Thị Xuân Thu (Hướng dẫn Khoa học)
Tác giả : Lê Minh Châu; Nguyễn Thị Xuân Thu (Hướng dẫn Khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Mĩ thuật 8 / Đàm Luyện (Tổng chủ biên), Nguyễn Quốc Toản (Chủ biên) Sách giáo viên
Tác giả : Đàm Luyện (Tổng chủ biên), Nguyễn Quốc Toản (Chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Thế giới hoang dã / Hoàng Lan biên tập & thuyết minh ; Lan Nhi biên dịch . CD.1
Tác giả : Hoàng Lan biên tập & thuyết minh ; Lan Nhi biên dịch .
Nhà xuất bản : Hãng phim truyền hình thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2008
Thế giới hoang dã / Hoàng Lan biên tập & thuyết minh ; Lan Nhi biên dịch . CD.2
Tác giả : Hoàng Lan biên tập & thuyết minh ; Lan Nhi biên dịch .
Nhà xuất bản : Hãng phim truyền hình thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2008
Thế giới hoang dã / Hoàng Lan biên tập & thuyết minh ; Lan Nhi biên dịch . CD.3
Tác giả : Hoàng Lan biên tập & thuyết minh ; Lan Nhi biên dịch .
Nhà xuất bản : Hãng phim truyền hình thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
DVD tự truyện Trần Văn Khê : : Những Câu chuyện từ trái tim / Người đọc Trần Văn Khê
Tác giả : Người đọc Trần Văn Khê
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2012
Trịnh Công Sơn Bob Dylan như trăng và nguyệt / John C. Schaffer; Cao Thị Như Quỳnh (dịch); Cao Huy Thuần (giới thiệu)
Tác giả : John C. Schaffer; Cao Thị Như Quỳnh (dịch); Cao Huy Thuần (giới thiệu)
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2012
Tự truyện Trần Văn Khê : : Những Câu chuyện từ trái tim / Trần Văn Khê; Đào Trung Uyên (chấp bút)
Tác giả : Trần Văn Khê; Đào Trung Uyên (chấp bút)
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2012
The norton recordings / Joseph Machlis . CD.4
Tác giả : Joseph Machlis .
Nhà xuất bản : Sony Music Custom Marketing Group
Năm xuất bản : 2003
The norton recordings / Joseph Machlis . CD.3
Tác giả : Joseph Machlis .
Nhà xuất bản : Sony Music Custom Marketing Group
Năm xuất bản : 2003
- Ấn phẩm định kỳ
- Âm nhạc và Mĩ thuật 7/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Hoàng Lân (ch.b.)..
- Ấn phẩm định kỳ
- Âm nhạc và Mĩ thuật 7/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Hoàng Lân (ch.b.)..
Ldr
|
|
01278aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251353866
|
005
|
__
|
20110616200648.0
|
008
|
__
|
110608s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c9900đ$d120000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a780$bÂ120N
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aÂm nhạc và Mĩ thuật 7/$cHoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Hoàng Lân (ch.b.)..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 8
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a171tr.:$btranh vẽ, ảnh;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMĩ thuật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÂm nhạc
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNgô Thị Nam
|
700
|
1_
|
$aLê Minh Châu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHoàng Long$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐàm Luyện$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHoàng Lân$ech.b.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|