- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật
Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật
Tác giả : Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 132tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 700.712
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 8. 2. $2Bộ TK TVQGMĩ thuật. 3. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-435615.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non/ Nguyễn Quốc Toản
Tác giả : Nguyễn Quốc Toản
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Thực hành Mĩ thuật 6: Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Đàm Luyện, Quốc Hiệp, Trần Tùng
Tác giả : Đàm Luyện, Quốc Hiệp, Trần Tùng
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Phạm Ngọc Tới
Tác giả : Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Phạm Ngọc Tới
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật
Tác giả : Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Âm nhạc và Mĩ thuật 7/ Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Hoàng Lân (ch.b.)..
Tác giả : Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Hoàng Lân (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Museum für Indische Kunst Berlin/ Friederike Weis ed
Tác giả : Friederike Weis ed
Nhà xuất bản : Prestel
Năm xuất bản : 2000
Thực hành Mĩ thuật 6: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn mĩ thuật lớp 6/ Võ Hữu Duy, Nguyễn Thị Cẩm Nhung. T.2
Tác giả : Võ Hữu Duy, Nguyễn Thị Cẩm Nhung.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Thực hành Mĩ thuật 6: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn mĩ thuật lớp 6/ Võ Hữu Duy, Nguyễn Thị Cẩm Nhung. T.1
Tác giả : Võ Hữu Duy, Nguyễn Thị Cẩm Nhung.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Thực hành Mĩ thuật 7: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Mĩ thuật lớp 7/ Võ Hữu Duy, Nguyễn Thị Cẩm Nhung. T.2
Tác giả : Võ Hữu Duy, Nguyễn Thị Cẩm Nhung.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Thực hành Mĩ thuật 7: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Mĩ thuật lớp 7/ Võ Hữu Duy, Nguyễn Thị Cẩm Nhung. T.1
Tác giả : Võ Hữu Duy, Nguyễn Thị Cẩm Nhung.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật
- Ấn phẩm định kỳ
- Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật
Ldr
|
|
01324aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251353867
|
005
|
__
|
20110615190652.0
|
008
|
__
|
110608s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c6000đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a700.712$bM300T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aMĩ thuật 8:$bSách giáo viên/$cĐàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 7
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a132tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMĩ thuật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
1_
|
$aBùi Đỗ Thuật
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTriệu Khắc Lễ
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Quốc Toản$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐàm Luyện$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|