- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật

Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật
Tác giả : Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 151tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 700.712
Chủ đề : 1. Lớp 6. 2. Mĩ thuật. 3. Phương pháp giảng dạy. 4. 7. 5. 7. 6. Sách giáo viên. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-435616.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kinh tế xây dựng với cách mạng công nghiệp 4.0 & chuyển đổi số: Sách chuyên khảo/ Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Quốc Toản, Trần Ngọc Phú. T.3, Những vấn đề liên quan đến chi phí xây dựng khi chuyển đổi số
Tác giả : Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Quốc Toản, Trần Ngọc Phú.
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2024
Môn Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Tài liệu tham khảo/ Cung Thị Tuyết Mai (ch.b.), Nguyễn Quốc Toàn, Dương Thị Thanh Hậu..
Tác giả : Cung Thị Tuyết Mai (ch.b.), Nguyễn Quốc Toàn, Dương Thị Thanh Hậu..
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2023
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Tài liệu tham khảo/ Ngô Thị Kim Liên (ch.b.), Nguyễn Quốc Toàn, Hồ Việt Hà..
Tác giả : Ngô Thị Kim Liên (ch.b.), Nguyễn Quốc Toàn, Hồ Việt Hà..
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2023
Vở tập vẽ 5/ Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Ngọc Ân, Bạch Ngọc Diệp..
Tác giả : Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Ngọc Ân, Bạch Ngọc Diệp..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2023
Mĩ thuật 5/ Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện..
Tác giả : Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình Cơ sở mỹ thuật dành cho sinh viên kiến trúc / Nguyễn Thị Lan Hương (ch.b.), Lê Đức Lai, Nguyễn Việt Khoa,. . T.3
Tác giả : Nguyễn Thị Lan Hương (ch.b.), Lê Đức Lai, Nguyễn Việt Khoa,. .
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2014
Marketing đào tạo văn hoá, nghệ thuật : Sách chuyên khảo / Đinh Công Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Anh Quyên, Cao Đức Hải...
Tác giả : Đinh Công Tuấn (ch.b.), Nguyễn Thị Anh Quyên, Cao Đức Hải...
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2024
Quản lý dạy học khối kiến thức giáo dục đại cương tại các trường đại học nghệ thuật theo hướng đảm bảo chất lượng / Phạm Đắc Thi
Tác giả : Phạm Đắc Thi
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Bài tập Âm nhạc 9 / Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (ch.b.), Lương Diệu Ánh...
Tác giả : Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố Mai (ch.b.), Lương Diệu Ánh...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Bài tập Mĩ thuật 8 / Đinh Gia Lê (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương, Đoàn Thị Mỹ Hương
Tác giả : Đinh Gia Lê (ch.b.), Phạm Duy Anh, Trương Triều Dương, Đoàn Thị Mỹ Hương
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật
- Ấn phẩm định kỳ
- Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật
Ldr
|
|
01324aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251353868
|
005
|
__
|
20110616190636.0
|
008
|
__
|
110608s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c7000đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a700.712$bM300T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aMĩ thuật 6:$bSách giáo viên/$cĐàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 9
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a151tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMĩ thuật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 6
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Quốc Toản$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTriệu Khắc Lễ
|
700
|
1_
|
$aBùi Đỗ Thuật
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐàm Luyện$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|