- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Để học tốt địa lí 7/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Tống Ngọc Bích, Ngô Mai Hương

Để học tốt địa lí 7/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Tống Ngọc Bích, Ngô Mai Hương
Tác giả : Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Tống Ngọc Bích, Ngô Mai Hương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 175tr.: bảng, sơ đồ; 24cm
Số phân loại : 910
Chủ đề : 1. Địa lí. 2. Lớp 7. 3. 7. 4. 7. 5. Sách đọc thêm. 6. 7.
- Danh mục
- Địa lý và lịch sử
- Địa lý và du lịch
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-435625.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thuật ngữ trong lĩnh vực cung cấp nước và vệ sinh môi trường = : Glossary of Tems in Water Supply and Sanitation / Nguyễn Việt Hùng (chủ biên)
Tác giả : Nguyễn Việt Hùng (chủ biên)
Nhà xuất bản : Khoa học Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2013
Tập bản đồ : : Bài tập và bài thực hành Địa lí 11 / Nguyễn Việt Hùng, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Quý Thao
Tác giả : Nguyễn Việt Hùng, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Quý Thao
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2013
Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm : : Môn địa lí lớp 11 / Đỗ Anh Dũng, Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Sen
Tác giả : Đỗ Anh Dũng, Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Sen
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Tổng hợp các hỏng hóc xử lý sự cố thiết bị điện tử / Trần Thế San, Nguyễn Việt Hùng
Tác giả : Trần Thế San, Nguyễn Việt Hùng
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2009
Hệ thống thông tin kế toán : Tóm tắt lý thuyết - 100 bài tập tự giải - trắc nghiệm = : Accounting information system workbook / Thiều Thị Tâm, Nguyễn Việt Hưng, Phạm Quang Huy; Phan Đức Dũng hiệu đính
Tác giả : Thiều Thị Tâm, Nguyễn Việt Hưng, Phạm Quang Huy; Phan Đức Dũng hiệu đính
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Xây dựng hệ thống thông tin đa phương tiện giới thiệu các vùng miền trên lãnh thổ Việt Nam : : Luận văn Thạc sĩ Công nghệ thông tin. Chuyên ngành Hệ thống thông tin / Nguyễn Vạn Năng ; Phạm Thị Ngọc Diễm (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Vạn Năng ; Phạm Thị Ngọc Diễm (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2017
Ứng dụng ArcGIS trong nghiên cứu và giảng dạy địa lý / Nguyễn Viết Thịnh ... [et al.]
Tác giả : Nguyễn Viết Thịnh ... [et al.]
Nhà xuất bản : Nxb. Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2017
Mô hình mô phỏng dự báo phát triển đô thị : : Báo cáo tổng kết đề tài Khoa học và Công nghệ cấp Trường / Trần Nguyễn Minh Thư (Chủ nhiệm đề tài) ; Đỗ Thanh Nghị (Thành viên tham gia)
Tác giả : Trần Nguyễn Minh Thư (Chủ nhiệm đề tài) ; Đỗ Thanh Nghị (Thành viên tham gia)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
Japan in the world economy Geography : : Realms, regions, and concepts / Harm J. de Blij, Peter O. Muller
Tác giả : Harm J. de Blij, Peter O. Muller
Nhà xuất bản : J. Wiley
Năm xuất bản : 1997
Japan in the world economy World geography / Phillip Bacon
Tác giả : Phillip Bacon
Nhà xuất bản : Harcourt Brace Jovanovich
Năm xuất bản : 1989
- Ấn phẩm định kỳ
- Để học tốt địa lí 7/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Tống Ngọc Bích, Ngô Mai Hương
- Ấn phẩm định kỳ
- Để học tốt địa lí 7/ Nguyễn Việt Hùng (ch.b.), Tống Ngọc Bích, Ngô Mai Hương
Ldr
|
|
01113aam 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251353877
|
005
|
__
|
20110616200647.0
|
008
|
__
|
110608s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c22000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a910$bĐ250H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aĐể học tốt địa lí 7/$cNguyễn Việt Hùng (ch.b.), Tống Ngọc Bích, Ngô Mai Hương
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a175tr.:$bbảng, sơ đồ;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTống Ngọc Bích
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Việt Hùng$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNgô Mai Hương
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|