- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Địa lí 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.), Đặng Văn Đức..
Địa lí 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.), Đặng Văn Đức..
Tác giả : Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.), Đặng Văn Đức..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 176tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 910.71
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐịa lí. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 8. 3. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên. 7. 7.
- Danh mục
- Địa lý và lịch sử
- Địa lý và du lịch
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-435628.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 8/ Trần Trọng Hà, Nguyễn Phi Hạnh, Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao
Tác giả : Trần Trọng Hà, Nguyễn Phi Hạnh, Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 8/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thiếu Ngân, Nguyễn Thị Minh Phương
Tác giả : Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thiếu Ngân, Nguyễn Thị Minh Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí lớp 11/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thị Minh Phương
Tác giả : Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thị Minh Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Để học tốt địa lí 8/ Đặng Văn Hương, Phạm Minh Tâm
Tác giả : Đặng Văn Hương, Phạm Minh Tâm
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 2: Phần khu vực/ Đặng Duy Lợi (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu
Tác giả : Đặng Duy Lợi (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 8/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thiếu Ngân, Nguyễn Thị Minh Phương
Tác giả : Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thiếu Ngân, Nguyễn Thị Minh Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập địa lí 8/ Nguyễn Đình Tám, Trương Văn Hùng
Tác giả : Nguyễn Đình Tám, Trương Văn Hùng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập địa lí 6/ Trần Trọng Hà, Trần Ngọc Dũng
Tác giả : Trần Trọng Hà, Trần Ngọc Dũng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Vở bài tập địa lí 6/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Vũ Trọng Thắng
Tác giả : Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Vũ Trọng Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Kiến thức cơ bản và bài tập địa lí 6/ Hồ Văn Mạnh
Tác giả : Hồ Văn Mạnh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Địa lí 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.), Đặng Văn Đức..
- Ấn phẩm định kỳ
- Địa lí 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.), Đặng Văn Đức..
Ldr
|
|
01273aam 22005658a 4500
|
001
|
|
CLN251353880
|
005
|
__
|
20110615190657.0
|
008
|
__
|
110608s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c8000đ$d6000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a910.71$bĐ301L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aĐịa lí 8:$bSách giáo viên/$cNguyễn Dược (tổng ch.b.), Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.), Đặng Văn Đức..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 7
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a176tr.:$bbảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
1_
|
$aĐặng Văn Đức
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Phi Hạnh$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Dược$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐặng Văn Hương
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Minh Phương
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|