- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Các dạng đề và hướng dẫn làm bài nghị luận xã hội môn ngữ văn lớp 10, 11, 12/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà..

Các dạng đề và hướng dẫn làm bài nghị luận xã hội môn ngữ văn lớp 10, 11, 12/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà..
Tác giả : Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 200tr.; 24cm
Số phân loại : 807.6
Chủ đề : 1. Ngữ văn. 2. Phổ thông trung học. 3. Văn nghị luận. 4. 7. 5. 7. 6. Sách đọc thêm. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-435795.html |
Tài liệu cùng tác giả
Làm văn 11 : : (Sách chỉnh lí hợp hợp nhất năm 2000) / Phan Trọng Luận, Lê A, Nguyễn Xuân Nam
Tác giả : Phan Trọng Luận, Lê A, Nguyễn Xuân Nam
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 2000
Dạy tập viết ở trường tiểu học / Lê A, Trịnh Đức Minh, Đỗ Xuân Thảo
Tác giả : Lê A, Trịnh Đức Minh, Đỗ Xuân Thảo
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1998
Để học tốt Ngữ văn 6 / Đặng Lưu, Nguyễn Thị Nương (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Vĩnh Hà . T.2
Tác giả : Đặng Lưu, Nguyễn Thị Nương (ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Vĩnh Hà .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Để học tốt Ngữ văn 7 / Đặng Lưu, Nguyễn Thị Nương (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên... . T.1
Tác giả : Đặng Lưu, Nguyễn Thị Nương (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên... .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tổng ôn Ngữ văn 9 : Chương trình SGK mới... / Dung Vũ (ch.b.), Hà Thuỳ Linh . T.2
Tác giả : Dung Vũ (ch.b.), Hà Thuỳ Linh .
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Vnes chinh phục đề thi tư duy định tính năm 2025 : Theo định hướng của đề thi Đánh giá năng lực ĐHQGHN / Đỗ Quỳnh Nga, Trần Bích Thuỷ, Phạm Văn Bình
Tác giả : Đỗ Quỳnh Nga, Trần Bích Thuỷ, Phạm Văn Bình
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Đề ôn tập và kiểm tra định kì môn Ngữ văn lớp 9 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Lộ Thị Phương (ch.b.), Trương Thị Hằng, Nguyễn Quang Cường
Tác giả : Lộ Thị Phương (ch.b.), Trương Thị Hằng, Nguyễn Quang Cường
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Hướng dẫn ôn tập môn Ngữ văn 8 - 47 đề tự luận đọc-viết : Theo định dạng mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo (Tiền đề cho kỳ thi vào lớp 10, dùng chung cho 3 bộ SGK hiện hành) / Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Kim Hạnh
Tác giả : Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Kim Hạnh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Hướng dẫn ôn tập môn Ngữ văn 11 - 43 đề tự luận đọc - viết : Theo định dạng đề thi mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tiền đề cho kỳ thi tốt nghiệp THPT, dùng chung cho 3 bộ SGK hiện hành) / Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Kim Hạnh
Tác giả : Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Kim Hạnh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Các dạng đề và hướng dẫn làm bài nghị luận xã hội môn ngữ văn lớp 10, 11, 12/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà..
- Ấn phẩm định kỳ
- Các dạng đề và hướng dẫn làm bài nghị luận xã hội môn ngữ văn lớp 10, 11, 12/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà..
Ldr
|
|
01118aam 22004218a 4500
|
001
|
|
CLN251354027
|
005
|
__
|
20110701160726.0
|
008
|
__
|
110628s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c28000đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807.6$bC101D
|
245
|
00
|
$aCác dạng đề và hướng dẫn làm bài nghị luận xã hội môn ngữ văn lớp 10, 11, 12/$cLê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a200tr.;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhổ thông trung học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn nghị luận
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê A$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Nương
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Hoa Lê
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Ngân Hoa$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Thị Hoà
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|