- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tuyển chọn 65 đề thi toán trung học cơ sở: Đề thi chọn học sinh giỏi lớp 9. Đề thi vào lớp 10 THPT. Đề thi vào Lớp 10 THPT chuyên/ Bùi Chí Hiếu (ch.b.), Đặng Hoàng Dũng, Cao Minh Quang..
![](http://emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover13.jpg)
Tuyển chọn 65 đề thi toán trung học cơ sở: Đề thi chọn học sinh giỏi lớp 9. Đề thi vào lớp 10 THPT. Đề thi vào Lớp 10 THPT chuyên/ Bùi Chí Hiếu (ch.b.), Đặng Hoàng Dũng, Cao Minh Quang..
Tác giả : Bùi Chí Hiếu (ch.b.), Đặng Hoàng Dũng, Cao Minh Quang..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 191tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 510.76
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐề thi. 2. $2Bộ TK TVQGToán. 3. $2Bộ TK TVQGTrung học cơ sở. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 7. $2Bộ TK TVQGSách luyện thi. 8. 7.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Toán học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-435797.html |
Tài liệu cùng tác giả
Toàn cảnh y tế Việt Nam giai đoạn đầu hội nhập WTO: = Outline of Viet Nam's health sector in the initial stage of integration into the WTO/ Nguyễn Quốc Triệu (ch.b.), Cao Minh Quang, Nguyễn Thị Kim Tiến... ; Quang Minh dịch
Tác giả : Nguyễn Quốc Triệu (ch.b.), Cao Minh Quang, Nguyễn Thị Kim Tiến... ; Quang Minh dịch
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2009
Dãy số, cấp số cộng, cấp số nhân, giới hạn/ Cao Minh Quang, Trần Hoài Ngọc Nhân
Tác giả : Cao Minh Quang, Trần Hoài Ngọc Nhân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Cổ phần hoá Ngân hàng thương mại nhà nước - Khó khăn và giải pháp thực hiện/ Nguyễn Hữu Nghĩa
Tác giả : Nguyễn Hữu Nghĩa
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Trọng tâm kiến thức & các dạng đề ôn thi vào lớp 10 môn toán: Tài liệu dành cho học sinh khối 9 tự ôn tập, kiểm tra và luyện thi vào lớp 10 THPT công lập, trường chuyên../ Nguyễn Văn Nho
Tác giả : Nguyễn Văn Nho
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Cẩm nang giải toán ôn thi vào lớp 10: Dành cho học sinh lớp 9 ôn tập và luyện thi vào lớp 10 công lập, trường chuyên... trên toàn quốc/ Trần Bá Hà
Tác giả : Trần Bá Hà
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Đề kiểm tra toán 6: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2
Tác giả : Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Đề kiểm tra toán 6: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân
Tác giả : Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Bài tập trắc nghiệm toán 8/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh..
Tác giả : Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuyển chọn 65 đề thi toán trung học cơ sở: Đề thi chọn học sinh giỏi lớp 9. Đề thi vào lớp 10 THPT. Đề thi vào Lớp 10 THPT chuyên/ Bùi Chí Hiếu (ch.b.), Đặng Hoàng Dũng, Cao Minh Quang..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuyển chọn 65 đề thi toán trung học cơ sở: Đề thi chọn học sinh giỏi lớp 9. Đề thi vào lớp 10 THPT. Đề thi vào Lớp 10 THPT chuyên/ Bùi Chí Hiếu (ch.b.), Đặng Hoàng Dũng, Cao Minh Quang..
Ldr
|
|
01317aam 22005058a 4500
|
001
|
|
CLN251354029
|
005
|
__
|
20110704130711.0
|
008
|
__
|
110628s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c35000đ$d4000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a510.76
|
245
|
00
|
$aTuyển chọn 65 đề thi toán trung học cơ sở:$bĐề thi chọn học sinh giỏi lớp 9. Đề thi vào lớp 10 THPT. Đề thi vào Lớp 10 THPT chuyên/$cBùi Chí Hiếu (ch.b.), Đặng Hoàng Dũng, Cao Minh Quang..
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a191tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 185-190
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐề thi
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học cơ sở
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách luyện thi
|
700
|
1_
|
$aĐặng Hoàng Dũng
|
700
|
1_
|
$aCao Minh Quang
|
700
|
1_
|
$aHuỳnh Bửu Tỉnh
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hữu Nghĩa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aBùi Chí Hiếu$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|