- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Điều hành hiệu quả quan hệ nhà đầu tư: Cẩm nang hướng dẫn toàn diện = Running an effective investor relations department : A comprehensive guide/ Steven M. Bragg ; Dịch: Lê Đạt Chí, Ngô Thị Ngọc Thảo

Điều hành hiệu quả quan hệ nhà đầu tư: Cẩm nang hướng dẫn toàn diện = Running an effective investor relations department : A comprehensive guide/ Steven M. Bragg ; Dịch: Lê Đạt Chí, Ngô Thị Ngọc Thảo
Tác giả : Steven M. Bragg ; Dịch: Lê Đạt Chí, Ngô Thị Ngọc Thảo
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Cổ phần Tinh Văn
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 351tr.; 24cm
Số phân loại : 659.2
Tùng thư :
Tủ sách Doanh nhân
Chủ đề : 1. 17. 2. Hoạt động. 3. Nhà đầu tư. 4. Quan hệ công cộng. 5. 7. 6. 7. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày các vấn đề liên quan đến các hoạt động quan hệ nhà đầu tư: chức năng, mục tiêu, mục đích, cách lập ngân sách, trao đổi thông tin, mối quan hệ cổ đông, luật bảo vệ nhà đầu tư... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-435930.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phân tích kỹ thuật hoạch định chiến lịch giao dịch / Phan Thị Bích Nguyệt , Lê Đạt Chí, Trần Thị Hải Lý
Tác giả : Phan Thị Bích Nguyệt , Lê Đạt Chí, Trần Thị Hải Lý
Nhà xuất bản : Kinh tế
Năm xuất bản : 2012
Điều hành hiệu quả bộ phận quan hệ nhà đầu tư : : Cẩm nang hướng dẫn toàn diện / Steven M. Bragg ; Lê Đạt Chí, Ngô Thị Ngọc Thảo (dịch)
Tác giả : Steven M. Bragg ; Lê Đạt Chí, Ngô Thị Ngọc Thảo (dịch)
Nhà xuất bản : Tổng hợpThành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Tài chính căn bản : : Giới thiệu về thị trường tài chính, tài chính doanh nghiệp và quản lý danh mục đầu tư = The basics of finance : an introduction to financial markets, business finance, and portfolio management / Pamela Peterson Drake, Frank J. Fabozzi ; Lê Đạt Chí, Nguyễn Anh Tú (Dịch)
Tác giả : Pamela Peterson Drake, Frank J. Fabozzi ; Lê Đạt Chí, Nguyễn Anh Tú (Dịch)
Nhà xuất bản : Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2012
Những công cụ thiết yếu trong phân tích kỹ thuật thị trường tài chính = : Essentials of technical analysis for financial markets / James Chen ; Lê Đạt Chí, Trần Thị Hải Lý (dịch giả)
Tác giả : James Chen ; Lê Đạt Chí, Trần Thị Hải Lý (dịch giả)
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2012
Outsourcing : : a guide to-- selecting the correct business unit-- negotiating the contract-- maintaining control of the process / Steven M. Bragg
Tác giả : Steven M. Bragg
Nhà xuất bản : John Wiley
Năm xuất bản : 2006
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
How smart schools get and keep community support / Susan Rovezzi Carroll, David Carroll
Tác giả : Susan Rovezzi Carroll, David Carroll
Nhà xuất bản : National Educational Service
Năm xuất bản : 1994
Bí kíp X trong quảng cáo - PR : : xì xầm vs hét to = The PR buzz factor / Russell Lawson ; Hoàng Thu, Việt Hà (dịch)
Tác giả : Russell Lawson ; Hoàng Thu, Việt Hà (dịch)
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2012
PR theo kiểu Mỹ : : Thúc đẩy PR trong thế giới công nghệ số = The AMA handbook of public relations : Leveraging PR in digital world / Robert L. Dilenschneider ; Trương Thủy Anh, Ngô Lan Hương (dịch)
Tác giả : Robert L. Dilenschneider ; Trương Thủy Anh, Ngô Lan Hương (dịch)
Nhà xuất bản : Lao động Xã hội
Năm xuất bản : 2011
100 ý tưởng PR tuyệt hay từ những công ty hàng đầu trên khắp thế giới : : 100 Great PR Ideas / Jim Blythe; Mạc Tú Anh, Hoàng Phương (dịch)
Tác giả : Jim Blythe; Mạc Tú Anh, Hoàng Phương (dịch)
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2013
Chính sách truyền thông năm 2011 : : Công khai và trao đổi thông tin = 2011 public communications policy (PCP) of the Asian development bank : Disclosure and exchange of information / Ngân hàng Phát triển Châu Á
Tác giả : Ngân hàng Phát triển Châu Á
Nhà xuất bản : Ngân hàng Phát triển Châu Á
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Điều hành hiệu quả quan hệ nhà đầu tư: Cẩm nang hướng dẫn toàn diện = Running an effective investor relations department : A comprehensive guide/ Steven M. Bragg ; Dịch: Lê Đạt Chí, Ngô Thị Ngọc Thảo
- Ấn phẩm định kỳ
- Điều hành hiệu quả quan hệ nhà đầu tư: Cẩm nang hướng dẫn toàn diện = Running an effective investor relations department : A comprehensive guide/ Steven M. Bragg ; Dịch: Lê Đạt Chí, Ngô Thị Ngọc Thảo
Ldr
|
|
02274aam 22009738a 4500
|
001
|
|
CLN251354140
|
005
|
__
|
20110727100740.0
|
008
|
__
|
110707s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c179000đ$d2000b
|
041
|
1_
|
$avie$heng
|
044
|
__
|
0
|
082
|
14
|
$214$a659.2$bTH305M
|
100
|
1_
|
$aBragg, Steven M.
|
245
|
10
|
$aĐiều hành hiệu quả quan hệ nhà đầu tư:$bCẩm nang hướng dẫn toàn diện = Running an effective investor relations department : A comprehensive guide/$cSteven M. Bragg ; Dịch: Lê Đạt Chí, Ngô Thị Ngọc Thảo
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Cổ phần Tinh Văn,$c2011
|
300
|
__
|
$a351tr.;$c24cm
|
490
|
0_
|
$aTủ sách Doanh nhân
|
520
|
__
|
$aTrình bày các vấn đề liên quan đến các hoạt động quan hệ nhà đầu tư: chức năng, mục tiêu, mục đích, cách lập ngân sách, trao đổi thông tin, mối quan hệ cổ đông, luật bảo vệ nhà đầu tư...
|
534
|
__
|
$aDịch từ nguyên bản tiếng Anh: Running an effective investor relations department : A comprehensive guide
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuan hệ công cộng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNhà đầu tư
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoạt động
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Đạt Chí$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNgô Thị Ngọc Thảo$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|