- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Khi nào biết nhiều hơn về các hành tinh/ P. Clusantxép ; Vũ Khôi Nguyên biên dịch
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover15.jpg)
Khi nào biết nhiều hơn về các hành tinh/ P. Clusantxép ; Vũ Khôi Nguyên biên dịch
Tác giả : P. Clusantxép ; Vũ Khôi Nguyên biên dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng ; Trung tâm Văn hóa Tràng An
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : Đà Nẵng ; H.
Mô tả vật lý : 127tr.: tranh vẽ; 21cm
Số phân loại : 523.4
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGHành tinh. 3. $2Bộ TK TVQGKhoa học trái đất. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách thiếu nhi. 7. $2Bộ TK TVQGSách thường thức. 8. 7.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Thiên văn học & khoa học liên hệ
- Thiên thể và hiện tượng đặc biệt
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu cho các em những kiến thức cơ bản về trái đất và các hành tinh |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-436420.html |
Tài liệu cùng tác giả
Những mẩu chuyện về Lê-Nin/ A. Cônônốp ; Người dịch: Vũ Khôi Nguyên
Tác giả : A. Cônônốp ; Người dịch: Vũ Khôi Nguyên
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2000
Kính viễn vọng kể gì ?/ P. Clusantxep ; Người dịch: Vũ Khôi Nguyên ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Tài
Tác giả : P. Clusantxep ; Người dịch: Vũ Khôi Nguyên ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Tài
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 1998
Nighê/ Bôrix Riabinhin; Vũ Khôi Nguyên dịch; Bìa và minh hoạ: Chí Hiếu
Tác giả : Bôrix Riabinhin; Vũ Khôi Nguyên dịch; Bìa và minh hoạ: Chí Hiếu
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 1988
Khi nào biết nhiều hơn về các hành tinh / P. Clu-San-Txép ; Vũ Khôi Nguyên biên dịch
Tác giả : P. Clu-San-Txép ; Vũ Khôi Nguyên biên dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2011
Những mẩu chuyện về Lê-nin / A-lếch-xan-đrơ Cô-nô-nốp ; Vũ Khôi Nguyên dịch
Tác giả : A-lếch-xan-đrơ Cô-nô-nốp ; Vũ Khôi Nguyên dịch
Nhà xuất bản : Cầu Vồng
Năm xuất bản : 1987
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The moons of Jupiter/ Kristin Leutwyler ; Afterword: John Casani
Tác giả : Kristin Leutwyler ; Afterword: John Casani
Nhà xuất bản : W.W. Norton
Năm xuất bản : 2003
Hercolubus or red planet/ V.M. Rabolú
Tác giả : V.M. Rabolú
Nhà xuất bản : V.M. Rabolú Foundation
Năm xuất bản : 2004
행성 탐험: = Exploring the planets/ Fujii Akira ; 옮김: 현정준
Tác giả : Fujii Akira ; 옮김: 현정준
Nhà xuất bản : 웅진출판
Năm xuất bản : 1988
- Ấn phẩm định kỳ
- Khi nào biết nhiều hơn về các hành tinh/ P. Clusantxép ; Vũ Khôi Nguyên biên dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Khi nào biết nhiều hơn về các hành tinh/ P. Clusantxép ; Vũ Khôi Nguyên biên dịch
Ldr
|
|
01549aam 22007458a 4500
|
001
|
|
CLN251354551
|
005
|
__
|
20110726150702.0
|
008
|
__
|
110705s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c24500đ$d1000b
|
041
|
1_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a523.4$bKH300N
|
100
|
1_
|
$aClusantxép, P.
|
245
|
10
|
$aKhi nào biết nhiều hơn về các hành tinh/$cP. Clusantxép ; Vũ Khôi Nguyên biên dịch
|
260
|
__
|
$aĐà Nẵng ; H.:$bNxb. Đà Nẵng ; Trung tâm Văn hóa Tràng An,$c2011
|
300
|
__
|
$a127tr.:$btranh vẽ;$c21cm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu cho các em những kiến thức cơ bản về trái đất và các hành tinh
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHành tinh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKhoa học trái đất
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách thường thức
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách thiếu nhi
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Khôi Nguyên$ebiên dịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|