- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh
Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 235tr.: bảng; 24 cm
Số phân loại : 807.6
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 8. 3. $2Bộ TK TVQGNgữ văn. 4. $2Bộ TK TVQGTập làm văn. 5. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 6. $2Bộ TK TVQGTrắc nghiệm. 7. 7. 8. 7. 9. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-437705.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tư liệu ngữ văn 7/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn
Tác giả : B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tư liệu ngữ văn 6/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn
Tác giả : B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tư liệu ngữ văn 6/ B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn
Tác giả : B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Dàn bài tập làm văn 8/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Vân Hồng
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Vân Hồng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bộ đề thi môn văn: Phương pháp tự luận : Thi tốt nghiệp THPT. Tuyển sinh đại học và cao đẳng/ Đỗ Kim Hảo, Trần Hà Nam
Tác giả : Đỗ Kim Hảo, Trần Hà Nam
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Tuyển chọn đề thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân
Tác giả : Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Học tốt ngữ văn 11: Cơ bản : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Lê Thị Mỹ Trinh
Tác giả : Lê Thị Mỹ Trinh
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân
Tác giả : Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập rèn luyện kĩ năng tích hợp ngữ văn 7/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành
Tác giả : Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Thành
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh
Ldr
|
|
01205aam 22004698a 4500
|
001
|
|
CLN251355599
|
005
|
__
|
20110726090754.0
|
008
|
__
|
110713s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c35000đ$d10000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807.6$bB103T
|
245
|
00
|
$aBài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/$cĐỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Kim Hạnh
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 7
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a235tr.:$bbảng;$c24 cm
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 227-233
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrắc nghiệm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập làm văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$eNguyễn Thị Kim Hạnh
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Thu Hiền
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Ngọc Thống$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|