- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 8/ Nguyễn Ngọc Cơ, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Sỹ Quế..
Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 8/ Nguyễn Ngọc Cơ, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Sỹ Quế..
Tác giả : Nguyễn Ngọc Cơ, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Sỹ Quế..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 48tr.: minh hoạ; 27cm
Số phân loại : 911.076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGBản đồ. 3. $2Bộ TK TVQGLịch sử. 4. $2Bộ TK TVQGLớp 8. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa. 8. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-437727.html |
Tài liệu cùng tác giả
Địa chí Đắk Nông/ B.s.: Tô Đình Tuấn, Phan Ngọc Liên, Đỗ Thanh Bình..
Tác giả : B.s.: Tô Đình Tuấn, Phan Ngọc Liên, Đỗ Thanh Bình..
Nhà xuất bản : Từ điển Bách khoa
Năm xuất bản : 2011
Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 11/ Nguyễn Việt Hùng, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Quý Thao
Tác giả : Nguyễn Việt Hùng, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Quý Thao
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 9/ Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Quý Thao, Phạm Thị Sen, Thành Ngọc Linh
Tác giả : Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Quý Thao, Phạm Thị Sen, Thành Ngọc Linh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập Lịch sử 10/ Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Xuân Trường
Tác giả : Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Xuân Trường
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 9/ Trần Bá Đệ, Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Nam Phóng, Nguyễn Xuân Trường
Tác giả : Trần Bá Đệ, Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Nam Phóng, Nguyễn Xuân Trường
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập Lịch sử 10/ Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Xuân Trường
Tác giả : Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Xuân Trường
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 9/ Trần Bá Đệ, Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Nam Phóng, Nguyễn Xuân Trường
Tác giả : Trần Bá Đệ, Nguyễn Quốc Hùng, Nguyễn Nam Phóng, Nguyễn Xuân Trường
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 7/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Văn Đằng, Nguyễn Thị Hồng Loan..
Tác giả : Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Văn Đằng, Nguyễn Thị Hồng Loan..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 6/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Phạm Thị Kim Anh, Đinh Ngọc Bảo..
Tác giả : Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Phạm Thị Kim Anh, Đinh Ngọc Bảo..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 11/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Hồng Loan
Tác giả : Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Hồng Loan
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 8/ Nguyễn Ngọc Cơ, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Sỹ Quế..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 8/ Nguyễn Ngọc Cơ, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Sỹ Quế..
Ldr
|
|
01116aam 22004458a 4500
|
001
|
|
CLN251355620
|
005
|
__
|
20110719140717.0
|
008
|
__
|
110713s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c7600đ$d30000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a911.076$bT123B
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 8/$cNguyễn Ngọc Cơ, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Sỹ Quế..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 6
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a48tr.:$bminh hoạ;$c27cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBản đồ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aThành Ngọc Linh
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Ngọc Cơ
|
700
|
1_
|
$aTrịnh Đình Tùng
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Trường
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Sỹ Quế
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|