- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 9/ Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Quý Thao, Phạm Thị Sen, Thành Ngọc Linh
![](http://emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover33.jpg)
Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 9/ Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Quý Thao, Phạm Thị Sen, Thành Ngọc Linh
Tác giả : Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Quý Thao, Phạm Thị Sen, Thành Ngọc Linh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 56tr.: minh hoạ; 27cm
Số phân loại : 912.076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGBài thực hành. 3. $2Bộ TK TVQGBản đồ. 4. $2Bộ TK TVQGĐịa lí. 5. $2Bộ TK TVQGLớp 9. 6. 7. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa. 9. 7.
- Danh mục
- Địa lý và lịch sử
- Địa lý và du lịch
- Bản đồ
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-437734.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam/ Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức. T.1, Phần đại cương
Tác giả : Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt
Tác giả : Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 11/ Nguyễn Việt Hùng, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Quý Thao
Tác giả : Nguyễn Việt Hùng, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Quý Thao
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 8/ Trần Trọng Hà, Nguyễn Phi Hạnh, Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao
Tác giả : Trần Trọng Hà, Nguyễn Phi Hạnh, Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 6/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao
Tác giả : Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 10/ Lê Huỳnh, Đặng Duy Lợi, Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Viết Thịnh
Tác giả : Lê Huỳnh, Đặng Duy Lợi, Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Viết Thịnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 8/ Trần Trọng Hà, Nguyễn Phi Hạnh, Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao
Tác giả : Trần Trọng Hà, Nguyễn Phi Hạnh, Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 6/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao
Tác giả : Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 7/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Phạm Thị Sen
Tác giả : Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Phạm Thị Sen
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Thành Ngọc Linh
Tác giả : Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Thành Ngọc Linh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 9/ Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Quý Thao, Phạm Thị Sen, Thành Ngọc Linh
- Ấn phẩm định kỳ
- Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 9/ Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Quý Thao, Phạm Thị Sen, Thành Ngọc Linh
Ldr
|
|
01208aam 22004818a 4500
|
001
|
|
CLN251355626
|
005
|
__
|
20110719140741.0
|
008
|
__
|
110713s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c8800đ$d30000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a912.076$bT123B
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 9/$cĐỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Quý Thao, Phạm Thị Sen, Thành Ngọc Linh
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 6 có sửa chữa
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a56tr.:$bminh hoạ;$c27cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài thực hành
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBản đồ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aThành Ngọc Linh
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Sen
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Thị Minh Đức
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Quý Thao
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|