- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung..
Giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 231tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 515
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGGiải tích. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-438066.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài tập toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu... T.2
Tác giả : Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu chuyên toán - Đại số 10/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu chuyên toán - Hình học 10/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Trần Nam Dũng..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Trần Nam Dũng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu chuyên toán - Bài tập đại số 10/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu chuyên toán - Bài tập hình học 10/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Trần Nam Dũng..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Trần Nam Dũng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình giải tích đa trị/ B.s.: Lâm Quốc Anh (ch.b.), Trần Ngọc Tâm, Nguyễn Hiếu Thảo, Đặng Thị Mỹ Vân
Tác giả : B.s.: Lâm Quốc Anh (ch.b.), Trần Ngọc Tâm, Nguyễn Hiếu Thảo, Đặng Thị Mỹ Vân
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2012
Phương pháp giải toán đạo hàm và ứng dụng/ Lê Bích Ngọc (ch.b.), Lê Hồng Đức, Đào Thiện Khải, Lê Hữu Trí
Tác giả : Lê Bích Ngọc (ch.b.), Lê Hồng Đức, Đào Thiện Khải, Lê Hữu Trí
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Toán cao cấp: Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa/ B.s.: Hoàng MInh Hằng (ch.b.), Ngô Bích Nguyệt, Cao Chu Toàn
Tác giả : B.s.: Hoàng MInh Hằng (ch.b.), Ngô Bích Nguyệt, Cao Chu Toàn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giáo trình giải tích toán học: Dùng cho sinh viên Khoa Toán - Tin Đại học, Cao đẳng Sư phạm. Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học, cao đẳng khối Khoa học - Kĩ thuật, Kinh tế/ Vũ Tuấn. T.2
Tác giả : Vũ Tuấn.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giáo trình giải tích toán học: Dùng cho sinh viên Khoa Toán - Tin Đại học, Cao đẳng Sư phạm. Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học, cao đẳng khối Khoa học - Kĩ thuật, Kinh tế/ Vũ Tuấn. T.1
Tác giả : Vũ Tuấn.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung..
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung..
Ldr
|
|
01126aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251355891
|
005
|
__
|
20110718160718.0
|
008
|
__
|
110705s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c10800đ$d40000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a515$bGI-103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aGiải tích 12 nâng cao/$cĐoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a231tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải tích
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Huy Đoan$ech.b
|
700
|
1_
|
$aTrần Phương Dung
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Liêm
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Quỳnh$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aĐặng Hùng Thắng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|