- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hình học 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban..

Hình học 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 143tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 516
Chủ đề : 1. 17. 2. Hình học. 3. Lớp 12. 4. 7. 5. 7. 6. Sách giáo khoa. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-438067.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hình học 12 nâng cao : : Sách giáo viên / Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên)
Tác giả : Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2010
Bài tập Hình Học 12 nâng cao / Văn Như Cương (Chủ biên) Sách bài tập
Tác giả : Văn Như Cương (Chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Bài tập Hình học 10 nâng cao / Văn Như Cương chủ biên, Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam Sách bài tập Lớp 10 nâng cao
Tác giả : Văn Như Cương chủ biên, Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Hình học sơ cấp và thực hành giải toán / Chủ biên Văn Như Cương
Tác giả : Chủ biên Văn Như Cương
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2006
Hình học cao cấp : : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Văn Như Cương, Hoàng Trọng Thái
Tác giả : Văn Như Cương, Hoàng Trọng Thái
Nhà xuất bản : Đại học Sư Phạm
Năm xuất bản : 2006
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Symmetry / Hans Walser ; Translated from the original German by Peter Hilton ; with the assistance of Jean Pedersen
Tác giả : Hans Walser ; Translated from the original German by Peter Hilton ; with the assistance of Jean Pedersen
Nhà xuất bản : Mathematical Association of America
Năm xuất bản : 2000
Frobenius manifolds and moduli spaces for singularities / Claus Hertling
Tác giả : Claus Hertling
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 2002
Elementary geometry of differentiable curves : : An undergraduate introduction / Christopher G. Gibson
Tác giả : Christopher G. Gibson
Nhà xuất bản : Cambridge University Press
Năm xuất bản : 2001
Geometry for dummies, portable edition / Wendy Arnone
Tác giả : Wendy Arnone
Nhà xuất bản : Wiley Pub.
Năm xuất bản : 2006
The fifth postulate : : how unraveling a two-thousand-year-old mystery unraveled the universe / Jason Socrates Bardi
Tác giả : Jason Socrates Bardi
Nhà xuất bản : John Wiley & Sons
Năm xuất bản : 2008
- Ấn phẩm định kỳ
- Hình học 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban..
- Ấn phẩm định kỳ
- Hình học 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban..
Ldr
|
|
01110aam 22004698a 4500
|
001
|
|
CLN251355892
|
005
|
__
|
20110718160702.0
|
008
|
__
|
110705s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c6900đ$d40000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a516$bH312H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHình học 12 nâng cao/$cĐoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a143tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHình học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aVăn Như Cương$ech.b.
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTạ Mân
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Quỳnh$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aLê Huy Hùng
|
700
|
1_
|
$aPhạm Khắc Ban
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|