- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Ôn luyện toán 3: Theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Tấn
Ôn luyện toán 3: Theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Tấn
Tác giả : Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Tấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 127tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 372.7
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 3. 2. $2Bộ TK TVQGÔn tập. 3. $2Bộ TK TVQGToán. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 6. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-438587.html |
Tài liệu cùng tác giả
Toán 2: = Hrăm ting 2 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ/ Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Thị Kiều Oanh (ch.b.), Trần Thuý Ngà... T.2
Tác giả : Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Thị Kiều Oanh (ch.b.), Trần Thuý Ngà...
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2011
Toán 2: = Hrăm ting 2 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ/ Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Thị Kiều Oanh (ch.b.), Lê Nguyên Quang. T.1
Tác giả : Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Thị Kiều Oanh (ch.b.), Lê Nguyên Quang.
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2011
Toán 2: = Xangv fangx 1 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ/ Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Thị Kiều Oanh (ch.b.), Trần Thuý Ngà... T.2
Tác giả : Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Thị Kiều Oanh (ch.b.), Trần Thuý Ngà...
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2011
Toán 2: = Xangv fangx 1 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ/ Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Thị Kiều Oanh (ch.b.), Lê Nguyên Quang. T.1
Tác giả : Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Thị Kiều Oanh (ch.b.), Lê Nguyên Quang.
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2011
Vở bài tập toán 5/ B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung.. T.2
Tác giả : B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Trắc nghiệm toán 1: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê. T.2
Tác giả : Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Trắc nghiệm toán 1: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng/ Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê. T.1
Tác giả : Vũ Văn Dương, Hoàng Mai Lê.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Toán 2: = Hrăm ting 2 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ/ Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Thị Kiều Oanh (ch.b.), Trần Thuý Ngà... T.2
Tác giả : Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Thị Kiều Oanh (ch.b.), Trần Thuý Ngà...
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2011
Toán 2: = Hrăm ting 2 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ/ Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Thị Kiều Oanh (ch.b.), Lê Nguyên Quang. T.1
Tác giả : Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Thị Kiều Oanh (ch.b.), Lê Nguyên Quang.
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2011
Toán 2: = Xangv fangx 1 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ/ Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Thị Kiều Oanh (ch.b.), Trần Thuý Ngà... T.2
Tác giả : Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Thị Kiều Oanh (ch.b.), Trần Thuý Ngà...
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn luyện toán 3: Theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Tấn
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn luyện toán 3: Theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Tấn
Ldr
|
|
01021aam 22004098a 4500
|
001
|
|
CLN251356309
|
005
|
__
|
20110521100535.0
|
008
|
__
|
110407s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c16000đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.7$bÔ454L
|
245
|
00
|
$aÔn luyện toán 3:$bTheo chuẩn kiến thức kĩ năng/$cĐỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Nguyễn Đức Tấn
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a127tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 3
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Kim Cương
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đức Tấn
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Tiến đạt$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|