- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Đại số và giải tích 11 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
![](http://emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover14.jpg)
Đại số và giải tích 11 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 240tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 512
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGĐại số. 3. $2Bộ TK TVQGGiải tích. 4. $2Bộ TK TVQGLớp 11. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa. 8. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-438712.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu chuyên toán - Đại số 10/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu chuyên toán - Hình học 10/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Trần Nam Dũng..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Trần Nam Dũng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu chuyên toán - Bài tập đại số 10/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Nam Dũng, Đặng Hùng Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu chuyên toán - Bài tập hình học 10/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Trần Nam Dũng..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Trần Nam Dũng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Hình học 11 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân
Tác giả : Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm
Tác giả : Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giải toán đại số 10/ Lê Hồng Đức, Nhóm Cự Môn
Tác giả : Lê Hồng Đức, Nhóm Cự Môn
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Để học tốt đại số 10/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Đỗ Mạnh Hùng, Trần Hữu Nam, Hoàng Đức Nguyên
Tác giả : Doãn Minh Cường (ch.b.), Đỗ Mạnh Hùng, Trần Hữu Nam, Hoàng Đức Nguyên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Contributions to polynomial interpolation in one and several variables: Mathématiques/ Phung Van Manh
Tác giả : Phung Van Manh
Năm xuất bản : 2011
Đại số và giải tích 11/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam..
Tác giả : Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Đại số và giải tích 11 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
- Ấn phẩm định kỳ
- Đại số và giải tích 11 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
Ldr
|
|
01199aam 22004818a 4500
|
001
|
|
CLN251356410
|
005
|
__
|
20110718160722.0
|
008
|
__
|
110630s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c11000đ$d30000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a512$bĐ103S
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aĐại số và giải tích 11 nâng cao/$cĐoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a240tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại số
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải tích
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Huy Đoan$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Quỳnh$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aĐặng Hùng Thắng
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Khắc Minh
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Liêm
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|