- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hệ thống trong phát triển nông nghiệp bền vững/ Trần Danh Thìn (ch.b.), Nguyễn Huy Trí
Hệ thống trong phát triển nông nghiệp bền vững/ Trần Danh Thìn (ch.b.), Nguyễn Huy Trí
Tác giả : Trần Danh Thìn (ch.b.), Nguyễn Huy Trí
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 135tr.: hình vẽ, bảng; 27cm
Số phân loại : 338.1
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGNông nghiệp. 3. $2Bộ TK TVQGPhát triển bền vững. 4. 7. 5. 7. 6. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Sản xuất
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu khái niệm chung về hệ thống và hệ thống trong nông nghiệp; các thành phần, hệ thống bền vững; các phương pháp nghiên cứu phát triển hệ thống nông nghiệp bền vững |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-438921.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài giảng sinh thái nông nghiệp: Chương trình đại học/ Trần Danh Thìn (ch.b), Trần Đức Viên
Tác giả : Trần Danh Thìn (ch.b), Trần Đức Viên
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2010
Hệ thống trong phát triển nông nghiệp bền vững/ B.s.: Trần Danh Thìn (ch.b.), Nguyễn Huy Trí
Tác giả : B.s.: Trần Danh Thìn (ch.b.), Nguyễn Huy Trí
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2007
Giáo trình sinh thái môi trường: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng khối Nông - Lâm - Ngư nghiệp/ B.s.: Phạm Văn Phê (ch.b.), Trần Đức Viên, Trần Danh Thìn
Tác giả : B.s.: Phạm Văn Phê (ch.b.), Trần Đức Viên, Trần Danh Thìn
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2006
Giáo trình dâu tằm - ong mật/ B.s.: Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Huy Trí, Bùi Thị Điểm.
Tác giả : B.s.: Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Huy Trí, Bùi Thị Điểm.
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2005
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Agricultural development and land policy in Vietnam/ T. Gordon MacAulay, Sally P. Marsh, Pham Van Hung..
Tác giả : T. Gordon MacAulay, Sally P. Marsh, Pham Van Hung..
Nhà xuất bản : Australian Centre for International Agricultural Research
Năm xuất bản : 2006
Nghiên cứu phát triển nông thôn dựa trên cơ chế phát triển sạch: Clean development mechanism - CDM : Sách chuyên khảo/ Nguyễn Hữu Chiếm, Eiji Matsubara (ch.b.), Shinji Hirouch..
Tác giả : Nguyễn Hữu Chiếm, Eiji Matsubara (ch.b.), Shinji Hirouch..
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2012
Nghiên cứu hiệu quả các mô hình sử dụng đất ven biển vào sản xuất nông lâm thủy sản trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh: LATS Kinh tế: 62.31.10.01/ Vũ Đình Bắc
Tác giả : Vũ Đình Bắc
Năm xuất bản : 2011
Kỷ yếu hội nghị khoa học phát triển nông nghiệp bền vững thích ứng với sự biến đổi khí hậu/ Bùi Thị Cẩm Hường, Trần Nhân Dũng, Nguyễn Bảo Vệ... Ph.1, Nông học, chăn nuôi, thú y
Tác giả : Bùi Thị Cẩm Hường, Trần Nhân Dũng, Nguyễn Bảo Vệ...
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Hệ thống trong phát triển nông nghiệp bền vững/ Trần Danh Thìn (ch.b.), Nguyễn Huy Trí
- Ấn phẩm định kỳ
- Hệ thống trong phát triển nông nghiệp bền vững/ Trần Danh Thìn (ch.b.), Nguyễn Huy Trí
Ldr
|
|
01768aam 22008538a 4500
|
001
|
|
CLN251356571
|
005
|
__
|
20111006171046.0
|
008
|
__
|
110930s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c80000đ$d300b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a338.1$bT527T
|
100
|
1_
|
$aTrần Danh Thìn
|
110
|
__
|
1
|
245
|
10
|
$aHệ thống trong phát triển nông nghiệp bền vững/$cTrần Danh Thìn (ch.b.), Nguyễn Huy Trí
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aH.:$bChính trị Quốc gia,$c2011
|
300
|
__
|
$a135tr.:$bhình vẽ, bảng;$c27cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 131-132
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu khái niệm chung về hệ thống và hệ thống trong nông nghiệp; các thành phần, hệ thống bền vững; các phương pháp nghiên cứu phát triển hệ thống nông nghiệp bền vững
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhát triển bền vững
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Huy Trí
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|