- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tuyển chọn các đề toán thi vào lớp 10/ Huỳnh Quang Lâu

Tuyển chọn các đề toán thi vào lớp 10/ Huỳnh Quang Lâu
Tác giả : Huỳnh Quang Lâu
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 287tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 510.76
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Đề thi. 4. Toán. 5. Trung học cơ sở. 6. 7. 7. 7. 8. Sách đọc thêm. 9. Sách luyện thi. 10. 7.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Toán học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-438997.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài tập nâng cao toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Anh Hoàng, Huỳnh Quang Lâu... T.2
Tác giả : Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Anh Hoàng, Huỳnh Quang Lâu...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2017
Bài tập nâng cao toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Anh Hoàng, Huỳnh Quang Lâu... T.1
Tác giả : Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Anh Hoàng, Huỳnh Quang Lâu...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2017
Bài tập nâng cao toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Anh Hoàng, Huỳnh Quang Lâu... T.2
Tác giả : Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Anh Hoàng, Huỳnh Quang Lâu...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2017
Bài tập nâng cao toán 6/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Anh Hoàng, Huỳnh Quang Lâu... T.1
Tác giả : Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Anh Hoàng, Huỳnh Quang Lâu...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2017
Bài tập nâng cao toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Anh Hoàng, Huỳnh Quang Lâu... T.2
Tác giả : Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Anh Hoàng, Huỳnh Quang Lâu...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2017
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Luyện thi Đánh giá năng lực Tư duy Định lượng : kiến thức lớp 10, 11 (dành cho các kì thi Đánh giá năng lực) / Phạm Hoàng Điệp (chủ biên), Nguyễn Thái Hoàng
Tác giả : Phạm Hoàng Điệp (chủ biên), Nguyễn Thái Hoàng
Nhà xuất bản : Thông tin và truyền thông ; Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2024
500 câu hỏi luyện thi Đánh giá năng lực theo cấu trúc đề của Đại học quốc gia Hà Nội (kèm đáp án - lời giải) : tư duy định lượng toán học & xử lí số liệu / Phạm Thị Thu ... [và nh.ng. khác]
Tác giả : Phạm Thị Thu ... [và nh.ng. khác]
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2025
500 bài toán chọn lọc 12 : dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Ngô Long Hậu, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh
Tác giả : Ngô Long Hậu, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Thủ thuật giải nhanh môn toán - Phương pháp trắc nghiệm và máy tính casio : luyện thi THPT Quốc gia : dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Huỳnh Nguyễn Luân Lưu (chủ biên)
Tác giả : Huỳnh Nguyễn Luân Lưu (chủ biên)
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
500 bài toán chọn lọc : biên soạn theo chương trình GDPT mới : dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Hàn Liên Hải ... [và nh.ng. khác]
Tác giả : Hàn Liên Hải ... [và nh.ng. khác]
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuyển chọn các đề toán thi vào lớp 10/ Huỳnh Quang Lâu
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuyển chọn các đề toán thi vào lớp 10/ Huỳnh Quang Lâu
Ldr
|
|
01258aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251356636
|
005
|
__
|
20111102101154.0
|
008
|
__
|
111025s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c48000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a510.76$bPH104Q
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTuyển chọn các đề toán thi vào lớp 10/$cHuỳnh Quang Lâu
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 5, có bổ sung
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Sư phạm,$c2011
|
300
|
__
|
$a287tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐề thi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học cơ sở
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách luyện thi
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHuỳnh Quang Lâu
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|