Lô tô đồ dùng trong gia đình: 25 quân/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Minh Ngọc, Xuân Ngân
Tác giả : B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Minh Ngọc, Xuân Ngân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 25tờ: tranh màu; 7x10cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGĐồ dùng. 3. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGTranh màu.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-439072.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bộ tranh dinh dưỡng tổng hợp/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Đặng Hồng Quân
Tác giả : B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Đặng Hồng Quân
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2011
Bộ tranh tổng hợp lễ hội và bốn mùa/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Trần Tiểu Lâm
Tác giả : B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Trần Tiểu Lâm
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2011
Bộ tranh tổng hợp nước và các hiện tượng tự nhiên/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Đào Xuân Thành
Tác giả : B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Đào Xuân Thành
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2011
Bộ tranh tổng hợp bé làm vệ sinh cá nhân và giữ gìn sức khoẻ/ Hồng Thu b.s. ; Minh hoạ: Đặng Hồng Quân
Tác giả : Hồng Thu b.s. ; Minh hoạ: Đặng Hồng Quân
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2011
Tranh cô hướng dẫn bé tập tô chữ cái/ B.s.: Nguyễn Thị Tuyết, Trần Thu Trang
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Tuyết, Trần Thu Trang
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tranh truyện theo chủ đề: Trẻ 5 - 6 tuổi/ Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn ; Tranh: Vũ Quyên... Q.2
Tác giả : Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn ; Tranh: Vũ Quyên...
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Sách Dân tộc
Năm xuất bản : 2011
Tranh truyện theo chủ đề: Trẻ 5 - 6 tuổi/ Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn ; Tranh: Phương Hoa... Q.1
Tác giả : Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn ; Tranh: Phương Hoa...
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Sách Dân tộc
Năm xuất bản : 2011
Tranh truyện theo chủ đề: Trẻ 5 - 6 tuổi/ Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn
Tác giả : Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Sách Dân tộc
Năm xuất bản : 2011
Tranh truyện theo chủ đề: Trẻ 4 - 5 tuổi/ Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn ; Tranh: Minh Trí... Q.2
Tác giả : Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn ; Tranh: Minh Trí...
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Sách Dân tộc
Năm xuất bản : 2011
Tranh truyện theo chủ đề: Trẻ 4 - 5 tuổi/ Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn ; Tranh: Bích Hồng... Q.1
Tác giả : Nguyễn Phương Thảo tuyển chọn ; Tranh: Bích Hồng...
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Sách Dân tộc
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Lô tô đồ dùng trong gia đình: 25 quân/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Minh Ngọc, Xuân Ngân
- Ấn phẩm định kỳ
- Lô tô đồ dùng trong gia đình: 25 quân/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Minh Ngọc, Xuân Ngân
Ldr
|
|
01203akm 22004938a 4500
|
001
|
|
CLN251356702
|
005
|
__
|
20110928080923.0
|
008
|
__
|
110914s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c7500đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bL450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aLô tô đồ dùng trong gia đình:$b25 quân/$cB.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Tuyết ; Minh hoạ: Minh Ngọc, Xuân Ngân
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a25tờ:$btranh màu;$c7x10cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Mầm non
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐồ dùng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Tuyết$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aHồng Thu$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aXuân Ngân$eminh hoạ
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aMinh Ngọc$eminh hoạ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|