Bộ lô tô bé làm quen với toán: 25 quân/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 25tờ: tranh màu; 7x10cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 3. $2Bộ TK TVQGToán. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGTranh màu.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-440146.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bé làm quen với toán: 3 - 4 tuổi/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Hồng Kỳ
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Hồng Kỳ
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Bé làm quen với toán: 4 - 5 tuổi/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Hồng Kỳ
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Hồng Kỳ
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Bé làm quen với toán: 5 - 6 tuổi/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Giang, Thẩm Vũ Can ; Minh hoạ: Hồng Kỳ
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Thanh Giang, Thẩm Vũ Can ; Minh hoạ: Hồng Kỳ
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Tranh cô hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi làm quen với toán qua hình vẽ/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Giang, Thu Hồng
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Thanh Giang, Thu Hồng
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2011
Bộ tranh bé chuẩn bị vào lớp 1: Bé học chữ cái, chữ số/ B.s.: Đoàn Phùng Thuý Liên, Nguyễn Thị Thanh Giang ; Minh hoạ: Trần Xuân Du, Lê Bình
Tác giả : B.s.: Đoàn Phùng Thuý Liên, Nguyễn Thị Thanh Giang ; Minh hoạ: Trần Xuân Du, Lê Bình
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bé làm quen với toán: 3 - 4 tuổi/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Hồng Kỳ
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Hồng Kỳ
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Bé làm quen với toán: 4 - 5 tuổi/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Hồng Kỳ
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Hồng Kỳ
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Bé làm quen với toán: 5 - 6 tuổi/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Giang, Thẩm Vũ Can ; Minh hoạ: Hồng Kỳ
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Thanh Giang, Thẩm Vũ Can ; Minh hoạ: Hồng Kỳ
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Bé hãy cẩn thận! Khi xuống nước: = Look out! Near water : Sách sử dụng cùng cây bút thông minh/ Lời: Claire Llewellyn ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hương Nhu
Tác giả : Lời: Claire Llewellyn ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hương Nhu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bé chăm sóc bản thân - Chăm sóc răng miệng: = Looking after me - Eating well : Sách sử dụng cùng với cây bút thông minh/ Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hương Nhu
Tác giả : Lời: Liz Gogerly ; Tranh: Mike Gordon ; Biên dịch: Trương Tuyết Nhung, Hương Nhu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ lô tô bé làm quen với toán: 25 quân/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ lô tô bé làm quen với toán: 25 quân/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s
Ldr
|
|
01118akm 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251357609
|
005
|
__
|
20110928080914.0
|
008
|
__
|
110914s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c8600đ$d10000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bB450L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBộ lô tô bé làm quen với toán:$b25 quân/$cNguyễn Thị Thanh Giang b.s
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a25tờ:$btranh màu;$c7x10cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Mầm non
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thanh Giang$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|