- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tuyển tập các chuyên đề luyện thi đại học môn toán hình giải tích/ Trần Phương, Lê Hồng Đức
Tuyển tập các chuyên đề luyện thi đại học môn toán hình giải tích/ Trần Phương, Lê Hồng Đức
Tác giả : Trần Phương, Lê Hồng Đức
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 346tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 516.3076
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGBài toán. 3. $2Bộ TK TVQGHình học giải tích. 4. $2Bộ TK TVQGPhổ thông trung học. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 8. $2Bộ TK TVQGSách luyện thi. 9. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-440618.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giải toán giải tích 12: Dùng cho học sinh khá giỏi theo chương trình mới/ Lê Hồng Đức, Nhóm Cự Môn. T.2
Tác giả : Lê Hồng Đức, Nhóm Cự Môn.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Giải toán giải tích 12: Dùng cho học sinh khá giỏi theo chương trình mới/ Lê Hồng Đức, Nhóm Cự Môn. T.1
Tác giả : Lê Hồng Đức, Nhóm Cự Môn.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Học và ôn tập toán giải tích 12/ Lê Bích Ngọc (ch.b.), Lê Hồng Đức. Q.2, Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng số phức
Tác giả : Lê Bích Ngọc (ch.b.), Lê Hồng Đức.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Học và ôn tập toán giải tích 12/ Lê Bích Ngọc (ch.b.), Lê Hồng Đức. Q.1, Ứng dụng của đạo hàm, hàm số luỹ thừa, hàm số mũ, hàm số Lôgarit
Tác giả : Lê Bích Ngọc (ch.b.), Lê Hồng Đức.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Bài giảng và lời giải chi tiết toán 6/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thị Ngọc Hà. T.2
Tác giả : Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thị Ngọc Hà.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Some self-similar constructions in two and three dimensions and their neighbor geometry: Thesis/ Mai The Duy
Tác giả : Mai The Duy
Năm xuất bản : 2011
Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán trung học phổ thông/ Phan Huy Khải. T.4, Phương pháp toạ độ trong mặt phẳng và không gian
Tác giả : Phan Huy Khải.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Những bài toán chọn lọc hình học giải tích: Dành cho học sinh lớp 11, 12 chương trình cơ bản phân ban và nâng cao../ Hồ Sĩ Vinh
Tác giả : Hồ Sĩ Vinh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Những bài toán chọn lọc & phương pháp giải hình học giải tích trong mặt phẳng: Dành cho học sinh lớp 11, 12 chương trình cơ bản - phân ban và nâng cao/ Hồ Sỹ Vinh
Tác giả : Hồ Sỹ Vinh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Phương pháp giải toán hình học giải tích trong không gian: Gồm 36 chủ đề cho 58 dạng toán với 146 ví dụ../ Lê Hồng Đức, Lê Hữu Trí
Tác giả : Lê Hồng Đức, Lê Hữu Trí
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuyển tập các chuyên đề luyện thi đại học môn toán hình giải tích/ Trần Phương, Lê Hồng Đức
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuyển tập các chuyên đề luyện thi đại học môn toán hình giải tích/ Trần Phương, Lê Hồng Đức
Ldr
|
|
01688aam 22009138a 4500
|
001
|
|
CLN251357988
|
005
|
__
|
20111005151053.0
|
008
|
__
|
111003s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c55000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a516.3076$bT527T
|
100
|
__
|
1
|
110
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTuyển tập các chuyên đề luyện thi đại học môn toán hình giải tích/$cTrần Phương, Lê Hồng Đức
|
260
|
__
|
$aH.:$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2011
|
300
|
__
|
$a346tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 346
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHình học giải tích
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài toán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhổ thông trung học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách luyện thi
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Phương
|
700
|
1_
|
$aLê Hồng Đức
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|