- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 30 việc học sinh tiểu học cần phải làm/ Dịch: Thuỳ Dung, Thanh Thuý

30 việc học sinh tiểu học cần phải làm/ Dịch: Thuỳ Dung, Thanh Thuý
Tác giả : Dịch: Thuỳ Dung, Thanh Thuý
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 143tr.: tranh màu; 23cm
Số phân loại : 372.82
Chủ đề : 1. 17. 2. Giáo dục tiểu học. 3. 7. 4. 4. 5. 7. 6. Kĩ năng sống. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Gồm nhiều mẩu chuyện nhỏ giáo dục học sinh tiểu học phát huy trí tưởng tượng, xây dựng lý tưởng tốt đẹp, rèn khả năng tự lập, biết giúp đỡ mọi người, dũng cảm đối mặt với khó khăn, thử thách... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-440791.html |
Tài liệu cùng tác giả
Du lịch Malaysia, Singapore / Thùy Dung biên tập ; Tú Trinh đọc lời bình ; Lê Hồng Thanh giám đốc sản xuất ; Thiên Nga viết lời bình ; Phượng Hoàng đạo diễn và quay phim
Tác giả : Thùy Dung biên tập ; Tú Trinh đọc lời bình ; Lê Hồng Thanh giám đốc sản xuất ; Thiên Nga viết lời bình ; Phượng Hoàng đạo diễn và quay phim
Nhà xuất bản : Hãng phim Bông Sen
Năm xuất bản : 2005
Du lịch Cambodia / Thùy Dung biên tập ; Tú Trinh đọc lời bình ; Lê Hồng Thanh giám đốc sản xuất ; Thiên Nga viết lời bình ; Phượng Hoàng đạo diễn và quay phim
Tác giả : Thùy Dung biên tập ; Tú Trinh đọc lời bình ; Lê Hồng Thanh giám đốc sản xuất ; Thiên Nga viết lời bình ; Phượng Hoàng đạo diễn và quay phim
Nhà xuất bản : Hãng phim Bông Sen
Năm xuất bản : 2005
Cầu sông Kwai và con đường tử thần = : The river Kwai bridge and the death railway / MFC ; Nguyễn Minh kịch bản và đạo diễn ; Thanh Thuỷ biên tập
Tác giả : MFC ; Nguyễn Minh kịch bản và đạo diễn ; Thanh Thuỷ biên tập
Nhà xuất bản : MFC Media-Film
Năm xuất bản : 2001
Sapa thị trấn trong mây = : Sapa, the town in the clouds / Trọng Hòa đạo diễn ; Thanh Thủy biên tập ; Nguyễn Minh Đức gđsx
Tác giả : Trọng Hòa đạo diễn ; Thanh Thủy biên tập ; Nguyễn Minh Đức gđsx
Nhà xuất bản : MFC Media-Film
Năm xuất bản : 2007
10 phụ nữ quyền lực nhất thế giới / Quốc Khánh, Thanh Thùy
Tác giả : Quốc Khánh, Thanh Thùy
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vở bài tập Đạo đức 1 / Lưu Thu Thuỷ, ... [et. al] (biên soạn) Sách bài tập
Tác giả : Lưu Thu Thuỷ, ... [et. al] (biên soạn)
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2010
Giáo trình đạo đức và phương pháp dạy học môn đạo đức ở tiểu học / Nguyễn Hữu Hợp
Tác giả : Nguyễn Hữu Hợp
Nhà xuất bản : Nxb. Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2015
Spotlight on music / Judy Bond ...[et al] . Grade 3
Tác giả : Judy Bond ...[et al] .
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2006
Phương pháp dạy học lịch sử / Phan Ngọc Liên (chủ biên), Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Thị Côi . Tập 1
Tác giả : Phan Ngọc Liên (chủ biên), Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Thị Côi .
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2009
Địa lý địa phương : : Dùng cho đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học / Nguyễn Đực Vũ chủ biên ; Trần thị Tuyết Mai
Tác giả : Nguyễn Đực Vũ chủ biên ; Trần thị Tuyết Mai
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
- Ấn phẩm định kỳ
- 30 việc học sinh tiểu học cần phải làm/ Dịch: Thuỳ Dung, Thanh Thuý
- Ấn phẩm định kỳ
- 30 việc học sinh tiểu học cần phải làm/ Dịch: Thuỳ Dung, Thanh Thuý
Ldr
|
|
01339aam 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251358138
|
005
|
__
|
20111208111214.0
|
008
|
__
|
111208s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c45000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.82$bB100M
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$a30 việc học sinh tiểu học cần phải làm/$cDịch: Thuỳ Dung, Thanh Thuý
|
260
|
__
|
$aH.:$bDân trí,$c2011
|
300
|
__
|
$a143tr.:$btranh màu;$c23cm
|
520
|
__
|
$aGồm nhiều mẩu chuyện nhỏ giáo dục học sinh tiểu học phát huy trí tưởng tượng, xây dựng lý tưởng tốt đẹp, rèn khả năng tự lập, biết giúp đỡ mọi người, dũng cảm đối mặt với khó khăn, thử thách...
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục tiểu học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aKĩ năng sống
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
0_
|
$aThanh Thúy$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aThùy Dung$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|