- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hướng dẫn học và giải chi tiết ngữ văn 12/ Đỗ Kim Hảo
Hướng dẫn học và giải chi tiết ngữ văn 12/ Đỗ Kim Hảo
Tác giả : Đỗ Kim Hảo
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 248tr.; 24cm
Số phân loại : 807
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 3. $2Bộ TK TVQGNgữ văn. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-441205.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập hoá học 12/ Hoàng Nguyên Ngân
Tác giả : Hoàng Nguyên Ngân
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Học tốt ngữ văn 7/ Hoàng Vân, Đỗ Kim Hảo. T.2
Tác giả : Hoàng Vân, Đỗ Kim Hảo.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Bộ đề thi môn văn: Phương pháp tự luận : Thi tốt nghiệp THPT. Tuyển sinh đại học và cao đẳng/ Đỗ Kim Hảo, Trần Hà Nam
Tác giả : Đỗ Kim Hảo, Trần Hà Nam
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Bồi dưỡng ngữ văn 8/ Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên..
Tác giả : Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên..
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Tổng hợp phương pháp giải nhanh các dạng bài tập luyện thi đại học môn hoá học: Dành cho học sinh lớp 12, chương trình cơ bản và nâng cao../ Hoàng Nguyên Ngân
Tác giả : Hoàng Nguyên Ngân
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học 12 nâng cao/ Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Phan Huy Dũng..
Tác giả : Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Phan Huy Dũng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 11/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Đỗ Thu Hà
Tác giả : Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Đỗ Thu Hà
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Những bài tập làm văn chọn lọc 6: Dùng cho học sinh lớp 8 THCS để tự đọc, tự học và ôn luyện vươn lên học khá, học giỏi Ngữ văn/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga..
Tác giả : Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga..
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Những bài tập làm văn chọn lọc 8: Dùng cho học sinh lớp 8 THCS để tự đọc, tự học và ôn luyện vươn lên học khá, học giỏi Ngữ văn/ Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Việt Nga..
Tác giả : Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Việt Nga..
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 9: Sách cung cấp: Kiến thức lí thuyết về làm văn. Những bài làm văn có trong ngữ văn 9. Những bài làm văn nâng cao/ B.s., tuyển chọn: Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga. T.1
Tác giả : B.s., tuyển chọn: Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn học và giải chi tiết ngữ văn 12/ Đỗ Kim Hảo
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn học và giải chi tiết ngữ văn 12/ Đỗ Kim Hảo
Ldr
|
|
01306aam 22007578a 4500
|
001
|
|
CLN251358476
|
005
|
__
|
20110912170916.0
|
008
|
__
|
110907s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c45000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807$bT527T
|
100
|
__
|
1
|
110
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHướng dẫn học và giải chi tiết ngữ văn 12/$cĐỗ Kim Hảo
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,$c2011
|
300
|
__
|
$a248tr.;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHoàng Nguyên Ngân
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|