Bộ tranh minh hoạ thơ: Dành cho trẻ mẫu giáo 4 - 5 tuổi/ S.t., b.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Đoàn Phùng Thuý Liên
Tác giả : S.t., b.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Đoàn Phùng Thuý Liên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 18tờ: tranh màu; 35x43cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 3. 7. 4. $2Bộ TK TVQGThơ. 5. $2Bộ TK TVQGTranh màu.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-441607.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo dục trẻ sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả trong gia đình: Tài liệu dành cho cha mẹ/ B.s.: Nguyễn Thị Hồng Thu, Nguyễn Thị Hiếu ; Minh họa: Bùi Quang Tuấn, Đặng Hoàng Vũ
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Hồng Thu, Nguyễn Thị Hiếu ; Minh họa: Bùi Quang Tuấn, Đặng Hoàng Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bé học chữ cái và tập ghép tranh theo chủ đề: Chủ đề Trường mầm non: Đồ dùng, đồ chơi của bé/ B.s.: Đoàn Phùng Thuý Liên, Hồng Thu
Tác giả : B.s.: Đoàn Phùng Thuý Liên, Hồng Thu
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2011
Bé học chữ cái và tập ghép tranh theo chủ đề: Chủ đề Nghề nghiệp: Nghề nông/ B.s.: Đoàn Phùng Thuý Liên, Hồng Thu
Tác giả : B.s.: Đoàn Phùng Thuý Liên, Hồng Thu
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2011
Bé học chữ cái và tập ghép tranh theo chủ đề: Chủ đề Gia đình/ B.s.: Đoàn Phùng Thuý Liên, Hồng Thu
Tác giả : B.s.: Đoàn Phùng Thuý Liên, Hồng Thu
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2011
Bộ tranh bé chuẩn bị vào lớp 1: Bé học chữ cái, chữ số/ B.s.: Đoàn Phùng Thuý Liên, Nguyễn Thị Thanh Giang ; Minh hoạ: Trần Xuân Du, Lê Bình
Tác giả : B.s.: Đoàn Phùng Thuý Liên, Nguyễn Thị Thanh Giang ; Minh hoạ: Trần Xuân Du, Lê Bình
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bé nhận biết và tập tô chữ số/ Vũ Duy Phương b.s. ; Minh hoạ: Bùi Quang Tuấn
Tác giả : Vũ Duy Phương b.s. ; Minh hoạ: Bùi Quang Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giáo dục trẻ mẫu giáo sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả/ B.s.: Trần Thị Thu Hoà, Đặng Lan Phương ; Minh hoạ: Bùi Quang Tuấn, Đặng Hoàng Vũ
Tác giả : B.s.: Trần Thị Thu Hoà, Đặng Lan Phương ; Minh hoạ: Bùi Quang Tuấn, Đặng Hoàng Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tổ chức thực hiện nội dung giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả trong trường mầm non: Tài liệu dành cho cán bộ quản lí, giáo viên mầm non, nhân viên/ B.s.: Trần Thị Thu Hoà, Đặng Lan Phương ; Minh hoạ: Bùi Quang Tuấn, Đặng Hoàng Vũ
Tác giả : B.s.: Trần Thị Thu Hoà, Đặng Lan Phương ; Minh hoạ: Bùi Quang Tuấn, Đặng Hoàng Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bé làm quen với toán: 3 - 4 tuổi/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Hồng Kỳ
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Hồng Kỳ
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ tranh minh hoạ thơ: Dành cho trẻ mẫu giáo 4 - 5 tuổi/ S.t., b.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Đoàn Phùng Thuý Liên
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ tranh minh hoạ thơ: Dành cho trẻ mẫu giáo 4 - 5 tuổi/ S.t., b.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Đoàn Phùng Thuý Liên
Ldr
|
|
01093akm 22005058a 4500
|
001
|
|
CLN251358790
|
005
|
__
|
20111021191028.0
|
008
|
__
|
111021s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c125000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bB450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBộ tranh minh hoạ thơ:$bDành cho trẻ mẫu giáo 4 - 5 tuổi/$cS.t., b.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Đoàn Phùng Thuý Liên
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a18tờ:$btranh màu;$c35x43cm
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThơ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hiếu$es.t., b.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Phùng Thuý Liên$es.t., b.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|