- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Mót: Thơ/ Ngọc Tuyết
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover24.jpg)
Mót: Thơ/ Ngọc Tuyết
Tác giả : Ngọc Tuyết
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 68tr.; 21cm
Số phân loại : 895.9221
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGVăn học hiện đại. 2. 7. 3. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 4. $2Bộ TK TVQGThơ. 5. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-442833.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Major: Truyện tranh/ Takuya Mitsuda ; Ngọc Tuyết dịch. T.3, Cuộc trình diễn
Tác giả : Takuya Mitsuda ; Ngọc Tuyết dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2004
Major: Truyện tranh/ Takuya Mitsuda ; Ngọc Tuyết dịch. T.4, Cuộc trình diễn
Tác giả : Takuya Mitsuda ; Ngọc Tuyết dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2004
Major: Truyện tranh/ Takuya Mitsuda ; Ngọc Tuyết dịch. T.1
Tác giả : Takuya Mitsuda ; Ngọc Tuyết dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2004
Major cuộc trình diễn: Truyện tranh/ Takuya Mitsuda ; Ngọc Tuyết dịch. T.7
Tác giả : Takuya Mitsuda ; Ngọc Tuyết dịch.
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2004
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tứ tuyệt xưa và nay: Thơ/ Khúc Văn Lâm
Tác giả : Khúc Văn Lâm
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2013
Trăng và súng: Chân dung văn học/ Ngô Vĩnh Bình
Tác giả : Ngô Vĩnh Bình
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2013
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Mót: Thơ/ Ngọc Tuyết
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Mót: Thơ/ Ngọc Tuyết
×
Ldr
|
|
00977aam 22005418a 4500
|
001
|
|
CLN251359818
|
005
|
__
|
20110909150906.0
|
008
|
__
|
110906s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a895.9221$bM435
|
100
|
0_
|
$aNgọc Tuyết
|
245
|
10
|
$aMót:$bThơ/$cNgọc Tuyết
|
260
|
__
|
$aH.:$bNxb. Hội Nhà văn,$c2011
|
300
|
__
|
$a68tr.;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThơ
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|