- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Đại bi tâm đà la ni/ Thích Vĩnh Minh
Đại bi tâm đà la ni/ Thích Vĩnh Minh
Tác giả : Thích Vĩnh Minh
Nhà xuất bản : Tôn giáo
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 8tr.; 30cm
Số phân loại : 294.3
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐạo Phật. 2. $2Bộ TK TVQGThần chú. 3. Niệm chú. 4. 7. 5. 7. 6. Chú Đại Bi. 7. 7.
- Danh mục
- Tôn giáo
- Các tôn giáo khác
- Tôn giáo gốc Ấn Độ
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-443098.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Như Lai viên giác kinh trực chỉ đề cương: Giáo án cao cấp Phật học/ Thích Từ Thông
Tác giả : Thích Từ Thông
Nhà xuất bản : Tôn giáo
Năm xuất bản : 2011
Giảng nghĩa kinh Tứ Niệm Xứ/ Hải Triều Âm
Tác giả : Hải Triều Âm
Nhà xuất bản : Tôn giáo
Năm xuất bản : 2011
Phổ môn giảng lục/ Thích Bảo Tịnh ; Thích Minh Trí dịch
Tác giả : Thích Bảo Tịnh ; Thích Minh Trí dịch
Nhà xuất bản : Tôn giáo
Năm xuất bản : 2011
Đại cương đại trí độ luận/ Thích Huệ Đăng
Tác giả : Thích Huệ Đăng
Nhà xuất bản : Tôn giáo
Năm xuất bản : 2011
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Đại bi tâm đà la ni/ Thích Vĩnh Minh
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Đại bi tâm đà la ni/ Thích Vĩnh Minh
×
Ldr
|
|
01242aam 22007098a 4500
|
001
|
|
CLN251360038
|
005
|
__
|
20111007161007.0
|
008
|
__
|
111005s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a294.3$bĐ103B
|
100
|
0_
|
$aThích Vĩnh Minh
|
110
|
__
|
1
|
245
|
10
|
$aĐại bi tâm đà la ni/$cThích Vĩnh Minh
|
260
|
__
|
$aH.:$bTôn giáo,$c2011
|
300
|
__
|
$a8tr.;$c30cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aTên sách ngoài bìa ghi: Chú Đại Bi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐạo Phật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThần chú
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
$aNiệm chú
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aChú Đại Bi
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|