
Tranh cô hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
Tác giả : B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : tranh vẽ; 42x30cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. 17. 2. Chữ cái. 3. Giáo dục mẫu giáo. 4. 7. 5. Tranh.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-445630.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bé hoạt động và khám phá chủ đề - Chủ đề: Bản thân: Theo Chương trình Giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi/ Phan Lan Anh, Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Giang, Nguyễn Thanh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
Tác giả : Phan Lan Anh, Trần Thị Thu Hoà, Nguyễn Thị Giang, Nguyễn Thanh Huyền ; Minh hoạ: Đặng Hoàng Vũ
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Trường mầm non: Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi/ Phan Lan Anh, Lương Thị Bình, Nguyễn Thuỳ Dương, Lê Thị Luận
Tác giả : Phan Lan Anh, Lương Thị Bình, Nguyễn Thuỳ Dương, Lê Thị Luận
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Vở tập tô chữ số: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi/ Đặng Thu Quỳnh, Đinh Thị Thu Hồng
Tác giả : Đặng Thu Quỳnh, Đinh Thị Thu Hồng
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Vở tập tô chữ mẫu giáo: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi/ Đặng Thu Quỳnh, Đinh Thị Thu Hồng
Tác giả : Đặng Thu Quỳnh, Đinh Thị Thu Hồng
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Vở tập tô chữ mẫu giáo: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi/ Đặng Thu Quỳnh, Đinh Thị Thu Hồng
Tác giả : Đặng Thu Quỳnh, Đinh Thị Thu Hồng
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Universal primary education in Tanzania / I. M. Tamari et al.
Tác giả : I. M. Tamari et al.
Nhà xuất bản : IDRC
Năm xuất bản : 1983
Đọc và kể chuyện văn học ở vườn trẻ / M K Bogoliutskaija, V V Septsenko; Dịch giả: Lê Đức Mẫn
Tác giả : M K Bogoliutskaija, V V Septsenko; Dịch giả: Lê Đức Mẫn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1978
Đến trường thật vui! : sách tương tác cùng học cùng chơi với Peppa Pig / Nhiều tác giả ; Phương Anh dịch
Tác giả : Nhiều tác giả ; Phương Anh dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
Peppa biết ơn cuộc sống : sách tương tác cùng học cùng chơi với Peppa Pig / Nhiều tác giả ; Phương Anh dịch
Tác giả : Nhiều tác giả ; Phương Anh dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
Lễ phục sinh vui vẻ của Peppa : sách tương tác cùng học cùng chơi với Peppa Pig / Nhiều tác giả ; Khánh Vân dịch
Tác giả : Nhiều tác giả ; Khánh Vân dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh cô hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh cô hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
Ldr
|
|
01199akm 22005418a 4500
|
001
|
|
CLN251362167
|
005
|
__
|
20111019141039.0
|
008
|
__
|
111019s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c40000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bTR107C
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTranh cô hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/$cB.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
_:
|
$btranh vẽ;$c42x30cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Vụ Giáo dục Mầm non
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChữ cái
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Xuân Du$eminh hoạ
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aPhan Lan Anh$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aĐặng Thu Quỳnh$eb.s.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|