Tranh cô hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
Tác giả : B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 31tờ: tranh vẽ; 42x30cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGChữ cái. 3. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGTranh.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-445635.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bé làm quen với việc học đọc, học viết: Dành cho trẻ mẫu giáo 5 tuổi chuẩn bị vào lớp một/ Đặng Thu Quỳnh b.s. ; Minh hoạ: Vũ Thị Ngọc
Tác giả : Đặng Thu Quỳnh b.s. ; Minh hoạ: Vũ Thị Ngọc
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bộ lô tô bé rèn luyện kĩ năng sống: 25 quân/ Phan Lan Anh b.s
Tác giả : Phan Lan Anh b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bộ lô tô bé làm quen với chữ cái: 32 quân/ Phan Lan Anh b.s
Tác giả : Phan Lan Anh b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bé chuẩn bị vào lớp một/ Lời: Lê Thị Ánh Tuyết, Đặng Thu Quỳnh ; Minh hoạ: Hải Nam, Tiến Vượng
Tác giả : Lời: Lê Thị Ánh Tuyết, Đặng Thu Quỳnh ; Minh hoạ: Hải Nam, Tiến Vượng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Chuyến đi xa của chú chuột nhỏ: Truyện tranh/ Hồng Mai s.t., b.s. ; Tranh: Trần Xuân Du
Tác giả : Hồng Mai s.t., b.s. ; Tranh: Trần Xuân Du
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vở bé làm quen với chữ cái và tập tô chữ: Dành cho bé chuẩn bị vào lớp một/ B.s.: Nguyễn Thị Tuyết, Trần Thu Trang ; Minh hoạ: Đặng Minh Hiền, Nguyễn Phương Dung
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Tuyết, Trần Thu Trang ; Minh hoạ: Đặng Minh Hiền, Nguyễn Phương Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Vở bé làm quen với toán qua hình vẽ: Trẻ 3 - 4 tuổi/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Trần Tiểu Lâm, Nguyễn Phương Dung
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Trần Tiểu Lâm, Nguyễn Phương Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Vở bé làm quen với toán qua hình vẽ: Trẻ 4 - 5 tuổi/ Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Trần Tiểu Lâm, Nguyễn Phương Dung
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Giang b.s. ; Minh hoạ: Trần Tiểu Lâm, Nguyễn Phương Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bé làm quen với toán: Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới/ Trần Thị Ngọc Trâm ; Hoạ sĩ: Đặng Hồng Quân
Tác giả : Trần Thị Ngọc Trâm ; Hoạ sĩ: Đặng Hồng Quân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bé làm quen với toán: Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới/ Trần Thị Ngọc Trâm ; Hoạ sĩ: Đặng Hồng Quân
Tác giả : Trần Thị Ngọc Trâm ; Hoạ sĩ: Đặng Hồng Quân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh cô hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh cô hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/ B.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
Ldr
|
|
01207akm 22005418a 4500
|
001
|
|
CLN251362169
|
005
|
__
|
20111019141000.0
|
008
|
__
|
111019s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c40000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bTR107C
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTranh cô hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi nhận biết và làm quen với chữ cái/$cB.s.: Phan Lan Anh, Đặng Thu Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Xuân Du
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a31tờ:$btranh vẽ;$c42x30cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Vụ Giáo dục Mầm non
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChữ cái
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Xuân Du$eminh hoạ
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aPhan Lan Anh$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aĐặng Thu Quỳnh$eb.s.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|