Tranh tường - Phương tiện giao thông/ Trần Tiểu Lâm, Trịnh Lý, Phùng Thị Tường
Tác giả : Trần Tiểu Lâm, Trịnh Lý, Phùng Thị Tường
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Sách dân tộc
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 1tờ: tranh màu; 70x100cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 3. 7. 4. 7. 5. Phương tiện giao thông. 6. $2Bộ TK TVQGTranh màu.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-445636.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tranh hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi tập tạo hình: Theo chương trình giáo dục mầm non mới/ B.s.: Phùng Thị Tường ; Minh hoạ: Tào Thanh Huyền
Tác giả : B.s.: Phùng Thị Tường ; Minh hoạ: Tào Thanh Huyền
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Sách Dân tộc
Năm xuất bản : 2011
Tranh hướng dẫn trẻ 24 - 36 tháng tuổi tập tạo hình: Theo chương trình giáo dục mầm non mới/ B.s.: Phùng Thị Tường ; Minh hoạ: Tào Thanh Huyền
Tác giả : B.s.: Phùng Thị Tường ; Minh hoạ: Tào Thanh Huyền
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Sách Dân tộc
Năm xuất bản : 2011
Nhện và côn trùng/ Phương Nhi b.s. ; Tranh: Hoàng Việt, Trịnh Lý
Tác giả : Phương Nhi b.s. ; Tranh: Hoàng Việt, Trịnh Lý
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bé làm quen với luật giao thông/ Trần Thị Ngọc Trâm, Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Nga
Tác giả : Trần Thị Ngọc Trâm, Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Nga
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Thức ăn yêu thích của bé/ Phương Nhi b.s. ; Tranh: Hoàng Việt, Trịnh Lý
Tác giả : Phương Nhi b.s. ; Tranh: Hoàng Việt, Trịnh Lý
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với tác phẩm văn học: Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non/ Lã Thị Bắc Lý, Lê Thị Ánh Tuyết
Tác giả : Lã Thị Bắc Lý, Lê Thị Ánh Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non khám phá khoa học về môi trường xung quanh: Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non/ Hoàng Thị Anh, Nguyễn Thị Xuân
Tác giả : Hoàng Thị Anh, Nguyễn Thị Xuân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giáo trình phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non: Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non/ Đinh Hồng Thái (ch.b.), Trần Thị Mai
Tác giả : Đinh Hồng Thái (ch.b.), Trần Thị Mai
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Trò chuyện và kể chuyện theo tranh cho trẻ mẫu giáo/ B.s.: Lê Thu Hương, Bùi Kim Tuyến ; Minh hoạ: Vũ Thị Ngọc, Phạm Ngọc Tuấn
Tác giả : B.s.: Lê Thu Hương, Bùi Kim Tuyến ; Minh hoạ: Vũ Thị Ngọc, Phạm Ngọc Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2011
Tranh hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi tập tạo hình: Theo chương trình giáo dục mầm non mới/ B.s.: Phùng Thị Tường ; Minh hoạ: Tào Thanh Huyền
Tác giả : B.s.: Phùng Thị Tường ; Minh hoạ: Tào Thanh Huyền
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Sách Dân tộc
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh tường - Phương tiện giao thông/ Trần Tiểu Lâm, Trịnh Lý, Phùng Thị Tường
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh tường - Phương tiện giao thông/ Trần Tiểu Lâm, Trịnh Lý, Phùng Thị Tường
Ldr
|
|
01173akm 22005658a 4500
|
001
|
|
CLN251362170
|
005
|
__
|
20111019151025.0
|
008
|
__
|
111019s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c30000đ$d4000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTranh tường - Phương tiện giao thông/$cTrần Tiểu Lâm, Trịnh Lý, Phùng Thị Tường
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục ; Công ty Sách dân tộc,$c2011
|
300
|
__
|
$a1tờ:$btranh màu;$c70x100cm
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aPhương tiện giao thông
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrịnh Lý
|
700
|
1_
|
$aPhùng Thị Tường
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Tiểu Lâm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|