![](http://emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover32.jpg)
Tranh tường - Gia đình của bé/ Phạm Thị Minh Nguyệt, Bùi Thị Kim Tuyến, Nguyễn Thị Sinh Thảo
Tác giả : Phạm Thị Minh Nguyệt, Bùi Thị Kim Tuyến, Nguyễn Thị Sinh Thảo
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Sách dân tộc
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 1tờ: tranh màu; 70x100cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGGia đình. 3. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGTranh màu.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-445638.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hướng dẫn chuẩn bị tiếng Việt cho trẻ mẫu giáo vùng dân tộc thiểu số trong thực hiện chương trình giáo dục mầm non: Mẫu giáo nhỡ 4 - 5 tuổi/ Trần Thị Ngọc Trâm, Bùi Thị Kim Tuyến (ch.b.), Lê Vân Anh..
Tác giả : Trần Thị Ngọc Trâm, Bùi Thị Kim Tuyến (ch.b.), Lê Vân Anh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn chuẩn bị tiếng Việt cho trẻ mẫu giáo vùng dân tộc thiểu số trong thực hiện chương trình giáo dục mầm non: Mẫu giáo lớn 5 - 6 tuổi/ Trần Thị Ngọc Trâm, Bùi Thị Kim Tuyến (ch.b.), Phan Thị Lan Anh..
Tác giả : Trần Thị Ngọc Trâm, Bùi Thị Kim Tuyến (ch.b.), Phan Thị Lan Anh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non: Nhà trẻ (3 - 36 tháng tuổi)/ Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh Tuyết (ch.b.)..
Tác giả : Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh Tuyết (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bé tập làm đồ chơi từ quả, hạt, rau, củ, lá/ Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Sinh Thảo, Vũ Thị Ngọc Minh
Tác giả : Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Sinh Thảo, Vũ Thị Ngọc Minh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn tổ chức thực hiện các hoạt động giáo dục trong trường mầm non theo chủ đề: Theo chương trình giáo dục mầm non mới : Trẻ 3 - 4 tuổi/ Lê Thu Hương (ch.b.), Phạm Mai Chi, Trần Thị Ngọc Trâm..
Tác giả : Lê Thu Hương (ch.b.), Phạm Mai Chi, Trần Thị Ngọc Trâm..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hành trang an toàn khoẻ mạnh: Dành cho bé 3 - 4 tuổi/ Dương Minh Hào dịch. Q.1
Tác giả : Dương Minh Hào dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
Hành trang an toàn khoẻ mạnh: Dành cho bé 3 - 4 tuổi/ Dương Minh Hào dịch
Tác giả : Dương Minh Hào dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
Hành trang an toàn khoẻ mạnh: Dành cho bé chuẩn bị vào lớp 1/ Dương Minh Hào dịch. Q.2
Tác giả : Dương Minh Hào dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
Hành trang an toàn khoẻ mạnh: Dành cho bé chuẩn bị vào lớp 1/ Dương Minh Hào dịch. Q.1
Tác giả : Dương Minh Hào dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
Trái cây rất ngon/ Lời: Yên Thảo ; Minh hoạ: Minh Hải
Tác giả : Lời: Yên Thảo ; Minh hoạ: Minh Hải
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh tường - Gia đình của bé/ Phạm Thị Minh Nguyệt, Bùi Thị Kim Tuyến, Nguyễn Thị Sinh Thảo
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh tường - Gia đình của bé/ Phạm Thị Minh Nguyệt, Bùi Thị Kim Tuyến, Nguyễn Thị Sinh Thảo
Ldr
|
|
01226akm 22005778a 4500
|
001
|
|
CLN251362172
|
005
|
__
|
20111019151044.0
|
008
|
__
|
111019s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c30000đ$d4000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTranh tường - Gia đình của bé/$cPhạm Thị Minh Nguyệt, Bùi Thị Kim Tuyến, Nguyễn Thị Sinh Thảo
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục ; Công ty Sách dân tộc,$c2011
|
300
|
__
|
$a1tờ:$btranh màu;$c70x100cm
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGia đình
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Minh Nguyệt
|
700
|
1_
|
$aBùi Thị Kim Tuyến
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Sinh Thảo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|