Tranh tường - Thế giới động vật trong mắt bé/ Phạm Thị Minh Nguyệt, Lý Thu Hiền, Hoàng Thu Hường
Tác giả : Phạm Thị Minh Nguyệt, Lý Thu Hiền, Hoàng Thu Hường
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Sách dân tộc
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 1tờ: tranh màu; 70x100cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGĐộng vật. 3. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGTranh màu.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-445641.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hướng dẫn xây dựng và thực hiện kế hoạch giáo dục theo chủ đề: Trẻ 24 - 36 tháng tuổi/ Trần Thị Ngọc Trâm (ch.b.), Lương Thị Bình, Lý Thu Hiền..
Tác giả : Trần Thị Ngọc Trâm (ch.b.), Lương Thị Bình, Lý Thu Hiền..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề trường tiểu học: Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi/ Lý Thu Hiền, Vũ Yến Khanh
Tác giả : Lý Thu Hiền, Vũ Yến Khanh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề cây, rau, củ, quả: Dành cho trẻ từ 24 - 36 tháng/ Lý Thu Hiền, Vũ Yến Khanh
Tác giả : Lý Thu Hiền, Vũ Yến Khanh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tuyển chọn các bài hát dành cho trẻ mầm non: Chủ đề bản thân/ Tuyển chọn: Lý Thu Hiền, Phạm Thị Hoà
Tác giả : Tuyển chọn: Lý Thu Hiền, Phạm Thị Hoà
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tranh tường - Bé đã lớn rồi đấy/ Phạm Thị Minh Nguyệt, Lê Bích Ngọc, Chu Thị Hồng Nhung
Tác giả : Phạm Thị Minh Nguyệt, Lê Bích Ngọc, Chu Thị Hồng Nhung
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Sách dân tộc
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Trò chuyện và kể chuyện theo tranh cho trẻ mẫu giáo/ B.s.: Lê Thu Hương, Bùi Kim Tuyến ; Minh hoạ: Vũ Thị Ngọc, Phạm Ngọc Tuấn
Tác giả : B.s.: Lê Thu Hương, Bùi Kim Tuyến ; Minh hoạ: Vũ Thị Ngọc, Phạm Ngọc Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Mỹ thuật và Truyền thông
Năm xuất bản : 2011
Tranh hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi tập tạo hình: Theo chương trình giáo dục mầm non mới/ B.s.: Phùng Thị Tường ; Minh hoạ: Tào Thanh Huyền
Tác giả : B.s.: Phùng Thị Tường ; Minh hoạ: Tào Thanh Huyền
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Sách Dân tộc
Năm xuất bản : 2011
Tranh hướng dẫn trẻ 24 - 36 tháng tuổi tập tạo hình: Theo chương trình giáo dục mầm non mới/ B.s.: Phùng Thị Tường ; Minh hoạ: Tào Thanh Huyền
Tác giả : B.s.: Phùng Thị Tường ; Minh hoạ: Tào Thanh Huyền
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Sách Dân tộc
Năm xuất bản : 2011
Tranh hướng dẫn trẻ 5 - 6 tuổi làm quen với toán: Theo chương trình giáo dục mầm non mới/ B.s.: Trần Thị Ngọc Trâm ; Minh hoạ: Đặng Hồng Quân
Tác giả : B.s.: Trần Thị Ngọc Trâm ; Minh hoạ: Đặng Hồng Quân
Nhà xuất bản : Giáo dục ; Công ty Sách Dân tộc
Năm xuất bản : 2011
Tranh cô hướng dẫn trẻ 4-5 tuổi tập tạo hình/ Nguyễn Thị Mai Chi b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Mai Chi b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh tường - Thế giới động vật trong mắt bé/ Phạm Thị Minh Nguyệt, Lý Thu Hiền, Hoàng Thu Hường
- Ấn phẩm định kỳ
- Tranh tường - Thế giới động vật trong mắt bé/ Phạm Thị Minh Nguyệt, Lý Thu Hiền, Hoàng Thu Hường
Ldr
|
|
01236akm 22005898a 4500
|
001
|
|
CLN251362175
|
005
|
__
|
20111019151044.0
|
008
|
__
|
111019s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c30000đ$d4000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTranh tường - Thế giới động vật trong mắt bé/$cPhạm Thị Minh Nguyệt, Lý Thu Hiền, Hoàng Thu Hường
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục ; Công ty Sách dân tộc,$c2011
|
300
|
__
|
$a1tờ:$btranh màu;$c70x100cm
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐộng vật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Minh Nguyệt
|
700
|
1_
|
$aLý Thu Hiền
|
700
|
1_
|
$aHoàng Thu Hường
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|