同源字典/ 王力
Tác giả : 王力
Nhà xuất bản : 商务印书馆
Năm xuất bản : 2002
Nơi xuất bản : 北京
Mô tả vật lý : 695 页; 21 cm
ISBN : 7100011248
Số phân loại : 495.103
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGTiếng Trung Quốc. 2. $2Bộ TK TVQGTừ đồng nghĩa. 3. $2Bộ TK TVQGTừ điển.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-446498.html |