- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giải toán khảo sát hàm số 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu
![](http://emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover30.jpg)
Giải toán khảo sát hàm số 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu
Tác giả : Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 295tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 511.3076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGGiải bài toán. 2. $2Bộ TK TVQGKhảo sát hàm số. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-446521.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giải toán 12: Khối đa diện và khối tròn xoáy : Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
Tác giả : Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giải toán 12: Phương pháp toạ độ trong không gian : Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Anh Trường
Tác giả : Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Anh Trường
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Lịch sử biên niên Trường đại học Phòng cháy Chữa cháy (2006 - 2011)/ B.s.: Vũ Hữu Quyết, Nguyễn Duy Hiếu
Tác giả : B.s.: Vũ Hữu Quyết, Nguyễn Duy Hiếu
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2011
Giải toán khối đa diện và khối tròn xoay 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
Tác giả : Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Phạm Thị Bé Hiền
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giải toán phương pháp toạ độ trong không gian 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Anh Trường
Tác giả : Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Anh Trường
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình toán học cao cấp: Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng/ Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Lê Trọng Vinh, Dương Thuỷ Vỹ. T.1
Tác giả : Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Lê Trọng Vinh, Dương Thuỷ Vỹ.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giáo trình ngôn ngữ hình thức và ôtômát/ Trần Hùng Cường (ch.b.), Nguyễn Văn Thắng
Tác giả : Trần Hùng Cường (ch.b.), Nguyễn Văn Thắng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Apprentissage des fonctions au lycée avec un environnement logiciel: situations d'apprentissage et genèse instrumentale des élèves: Thése/ Tran Kiem Minh
Tác giả : Tran Kiem Minh
Năm xuất bản : 2011
Giáo trình toán học cao cấp: Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng/ Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Lê Trọng Vinh, Dương Thuỷ Vỹ. T.1
Tác giả : Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Lê Trọng Vinh, Dương Thuỷ Vỹ.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bài tập toán học cao cấp: Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng/ Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Lê Trọng Vinh, Dương Thuỷ Vỹ. T.1
Tác giả : Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Lê Trọng Vinh, Dương Thuỷ Vỹ.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải toán khảo sát hàm số 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải toán khảo sát hàm số 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu
Ldr
|
|
01095aam 22004698a 4500
|
001
|
|
CLN251362931
|
005
|
__
|
20110913080900.0
|
008
|
__
|
110912s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c37000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a511.3076$bGI-103T
|
245
|
00
|
$aGiải toán khảo sát hàm số 12:$bDùng cho học sinh lớp chuyên/$cTrần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a295tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải bài toán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKhảo sát hàm số
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Duy Hiếu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Đức Huyên$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|