- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hoá học 9/ Đặng Thị Oanh (ch.b.), Trần Cẩm Tú
Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hoá học 9/ Đặng Thị Oanh (ch.b.), Trần Cẩm Tú
Tác giả : Đặng Thị Oanh (ch.b.), Trần Cẩm Tú
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 131tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 546.076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐề kiểm tra. 2. $2Bộ TK TVQGHoá học. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 9. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-446524.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hoá học 8/ Đặng Thị Oanh (ch.b.), Trần Cẩm Tú
Tác giả : Đặng Thị Oanh (ch.b.), Trần Cẩm Tú
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Những ảo giác diệu kỳ: = Magic illusions : 20 trò chơi thách thức khả năng của trí não và nhãn quan để luyện đến độ tinh nhạy và tuyệt vời/ Truyện: Patcharii Miisukhon ; Minh hoạ: Pridi Thinakorn Na Ayuthaya ; Trần Cẩm Tú dịch
Tác giả : Truyện: Patcharii Miisukhon ; Minh hoạ: Pridi Thinakorn Na Ayuthaya ; Trần Cẩm Tú dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2011
Những loài vật vô địch thế giới/ Truyện: Ratana Khotchanat ; Minh hoạ: Winit Yisaman ; Trần Cẩm Tú dịch
Tác giả : Truyện: Ratana Khotchanat ; Minh hoạ: Winit Yisaman ; Trần Cẩm Tú dịch
Nhà xuất bản : Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A
Năm xuất bản : 2011
Ôn luyện thi môn hoá học trung học phổ thông theo chủ đề/ Đặng Thị Oanh (ch.b. ), Nguyễn Ngọc Nguyên. T.2, Hoá học hữu cơ
Tác giả : Đặng Thị Oanh (ch.b. ), Nguyễn Ngọc Nguyên.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Ôn luyện thi môn hoá học trung học phổ thông theo chủ đề/ Đặng Thị Oanh (ch.b. ), Lương Văn Tâm, Hà Văn Thức. T.1, Hoá học vô cơ
Tác giả : Đặng Thị Oanh (ch.b. ), Lương Văn Tâm, Hà Văn Thức.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phương pháp làm bài tập hoá học 8/ Nguyễn Hiền Hoàng, Nguyễn Kim Khánh, Nguyễn Thị Bích Thảo, Nguyễn Thị Minh Nhân
Tác giả : Nguyễn Hiền Hoàng, Nguyễn Kim Khánh, Nguyễn Thị Bích Thảo, Nguyễn Thị Minh Nhân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn giải bài tập hoá học 12: Nâng cao/ Trần Trung Ninh, Vũ Thị Hoà
Tác giả : Trần Trung Ninh, Vũ Thị Hoà
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Hỗ trợ kiến thức, phương pháp chung giải nhanh bài tập hoá học lớp 11: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới. Dùng cho học sinh ban Cơ bản và ban Khoa học Tự nhiên/ Dương Hoàng Giang
Tác giả : Dương Hoàng Giang
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Bài giảng trọng tâm chương trình chuẩn hoá học 10: Tự luận và trắc nghiệm : Luyện thi tú tài, đại học và cao đẳng/ Cao Cự Giác
Tác giả : Cao Cự Giác
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn giải chi tiết bài tập trong cấu trúc đề thi môn hoá học của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Luyện thi tốt nghiệpTHPT và đại học. Phương pháp trắc nghiệm/ Nguyễn Tấn Trung
Tác giả : Nguyễn Tấn Trung
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hoá học 9/ Đặng Thị Oanh (ch.b.), Trần Cẩm Tú
- Ấn phẩm định kỳ
- Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hoá học 9/ Đặng Thị Oanh (ch.b.), Trần Cẩm Tú
Ldr
|
|
01086aam 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251362934
|
005
|
__
|
20110913080944.0
|
008
|
__
|
110912s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c21000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a546.076$bĐ250K
|
245
|
00
|
$aĐề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hoá học 9/$cĐặng Thị Oanh (ch.b.), Trần Cẩm Tú
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a131tr.:$bbảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoá học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐề kiểm tra
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐặng Thị Oanh$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Cẩm Tú
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|