- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9/ Hoàng Phụng Hịch, Nguyễn Trọng Sửu, Ngô Mai Thanh
Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9/ Hoàng Phụng Hịch, Nguyễn Trọng Sửu, Ngô Mai Thanh
Tác giả : Hoàng Phụng Hịch, Nguyễn Trọng Sửu, Ngô Mai Thanh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 120tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 530.076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐề kiểm tra. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 9. 3. $2Bộ TK TVQGVật lí. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Vật lý học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-446526.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Trọng Sửu
Tác giả : Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Trọng Sửu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 12/ Đặng Hồng Quang (ch.b.), Phạm Kiều Oanh, Lê Thanh Quang..
Tác giả : Đặng Hồng Quang (ch.b.), Phạm Kiều Oanh, Lê Thanh Quang..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 10/ Đặng Hồng Quang (ch.b.), Phạm Đình Lượng, Trần Văn Nam..
Tác giả : Đặng Hồng Quang (ch.b.), Phạm Đình Lượng, Trần Văn Nam..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn vật lí lớp 11/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Văn Phán, Nguyễn Sinh Quân
Tác giả : Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Văn Phán, Nguyễn Sinh Quân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn vật lí lớp 10/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Văn Phán, Nguyễn Sinh Quân
Tác giả : Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Văn Phán, Nguyễn Sinh Quân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hỗ trợ kiến thức cơ bản và giải đề thi tốt nghiệp THPT, cao đẳng, đại học theo từng bài học vật lí 12/ Nguyễn Đức Hoàng
Tác giả : Nguyễn Đức Hoàng
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu dạy - học vật lí 6 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phạm Ngọc Tiến
Tác giả : Phạm Ngọc Tiến
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 6/ Nguyễn Tuyến (ch.b.), Nguyễn Hùng Chiến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương
Tác giả : Nguyễn Tuyến (ch.b.), Nguyễn Hùng Chiến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 7/ Nguyễn Tuyến (ch.b.), Nguyễn Hùng Chiến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương
Tác giả : Nguyễn Tuyến (ch.b.), Nguyễn Hùng Chiến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Tuyến (ch.b.), Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương
Tác giả : Nguyễn Tuyến (ch.b.), Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9/ Hoàng Phụng Hịch, Nguyễn Trọng Sửu, Ngô Mai Thanh
- Ấn phẩm định kỳ
- Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9/ Hoàng Phụng Hịch, Nguyễn Trọng Sửu, Ngô Mai Thanh
Ldr
|
|
01191aam 22005658a 4500
|
001
|
|
CLN251362936
|
005
|
__
|
20110913080949.0
|
008
|
__
|
110912s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c19500đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a530.076$bĐ250K
|
245
|
00
|
$aĐề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 9/$cHoàng Phụng Hịch, Nguyễn Trọng Sửu, Ngô Mai Thanh
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a120tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVật lí
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐề kiểm tra
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHoàng Phụng Hịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNgô Mai Thanh
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Trọng Sửu
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|