- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bé tập tạo hình: Mẫu giáo 3 - 4 tuổi/ B.s.: Phan Thị Hoà, Nguyễn Thị Mai Chi ; Minh hoạ: Thanh Huyền
Bé tập tạo hình: Mẫu giáo 3 - 4 tuổi/ B.s.: Phan Thị Hoà, Nguyễn Thị Mai Chi ; Minh hoạ: Thanh Huyền
Tác giả : B.s.: Phan Thị Hoà, Nguyễn Thị Mai Chi ; Minh hoạ: Thanh Huyền
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 24tr.: hình vẽ; 18x26cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGMẫu giáo. 2. $2Bộ TK TVQGTạo hình. 3. $2Bộ TK TVQGTập vẽ. 4. $2Bộ TK TVQGTô màu. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách mẫu giáo. 8. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-447347.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tập tô màu: Trẻ dưới 6 tuổi/ Nguyễn Thị Mai Chi b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Mai Chi b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Giáo trình nguyên lý kế toán: Dành cho khối kinh tế các trường kỹ thuật/ Nghiêm Sĩ Thương (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Chi, Nguyễn Minh Đức..
Tác giả : Nghiêm Sĩ Thương (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Chi, Nguyễn Minh Đức..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tranh cô hướng dẫn trẻ 4-5 tuổi tập tạo hình/ Nguyễn Thị Mai Chi b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Mai Chi b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bé tập tạo hình: Mẫu giáo 4 - 5 tuổi/ B.s.: Phan Thị Hoà, Nguyễn Thị Mai Chi ; Minh hoạ: Thanh Huyền
Tác giả : B.s.: Phan Thị Hoà, Nguyễn Thị Mai Chi ; Minh hoạ: Thanh Huyền
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Bé tập tạo hình: Mẫu giáo 4 - 5 tuổi : Đổi mới/ Nguyễn Thị Mai Chi b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Mai Chi b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Luyện kĩ năng tập trung chú ý: Luyện nâng cao về thính giác, thị giác. Tổng hợp kĩ năng nghe - nói - nhìn - làm : Dành cho bé 5-7 tuổi/ Lưu Đan, Mãng Hiểu Ý ; Thái Uyên dịch. T.2
Tác giả : Lưu Đan, Mãng Hiểu Ý ; Thái Uyên dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
Luyện kĩ năng tập trung chú ý: Luyện cơ bản về thính giác, thị giác : Dành cho bé 5-7 tuổi/ Lưu Đan, Mãng Hiểu Ý ; Thái Uyên dịch. T.1
Tác giả : Lưu Đan, Mãng Hiểu Ý ; Thái Uyên dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
Luyện kĩ năng tập trung chú ý: Dành cho bé 5-7 tuổi/ Lưu Đan, Mãng Hiểu Ý ; Thái Uyên dịch
Tác giả : Lưu Đan, Mãng Hiểu Ý ; Thái Uyên dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
Rèn luyện tư duy toán học: Nâng cao khả năng suy luận, phán đoán, phân tích, tổng hợp, thống kê : Dành cho bé 5-7 tuổi/ Lưu Đan, Mãng Hiểu Ý ; Thái Uyên dịch. T.2
Tác giả : Lưu Đan, Mãng Hiểu Ý ; Thái Uyên dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
Rèn luyện tư duy toán học: Dành cho bé 5-7 tuổi/ Lưu Đan, Mãng Hiểu Ý ; Thái Uyên dịch
Tác giả : Lưu Đan, Mãng Hiểu Ý ; Thái Uyên dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Bé tập tạo hình: Mẫu giáo 3 - 4 tuổi/ B.s.: Phan Thị Hoà, Nguyễn Thị Mai Chi ; Minh hoạ: Thanh Huyền
- Ấn phẩm định kỳ
- Bé tập tạo hình: Mẫu giáo 3 - 4 tuổi/ B.s.: Phan Thị Hoà, Nguyễn Thị Mai Chi ; Minh hoạ: Thanh Huyền
Ldr
|
|
01254aam 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251363627
|
005
|
__
|
20110909140952.0
|
008
|
__
|
110905s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c4800đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bB200T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBé tập tạo hình:$bMẫu giáo 3 - 4 tuổi/$cB.s.: Phan Thị Hoà, Nguyễn Thị Mai Chi ; Minh hoạ: Thanh Huyền
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2011
|
300
|
__
|
$a24tr.:$bhình vẽ;$c18x26cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Mầm non
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTạo hình
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTô màu
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập vẽ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Mai Chi$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aPhan Thị Hoà$eb.s.
|
700
|
0_
|
$aThanh Huyền$eminh hoạ
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|