- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Thực tập vi sinh vật học/ Đàm Sao Mai (ch.b.), Trịnh Ngọc Nam, Bùi Hồng Quân..
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover2.jpg)
Thực tập vi sinh vật học/ Đàm Sao Mai (ch.b.), Trịnh Ngọc Nam, Bùi Hồng Quân..
Tác giả : Đàm Sao Mai (ch.b.), Trịnh Ngọc Nam, Bùi Hồng Quân..
Nhà xuất bản : Công nghiệp
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 219tr.: minh hoạ; 27cm
Số phân loại : 664
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGCông nghệ thực phẩm. 2. $2Bộ TK TVQGThí nghiệm. 3. $2Bộ TK TVQGThực phẩm. 4. $2Bộ TK TVQGVi sinh vật học. 5. 7. 6. 7. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật học, các thử nghiệm nghiên cứu, các vi sinh vật dùng trong công nghiệp thực phẩm và các phương pháp kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-447996.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thực tập vi sinh vật học/ Đàm Sao Mai (ch.b.), Trịnh Ngọc Nam, Bùi Hồng Quân..
Tác giả : Đàm Sao Mai (ch.b.), Trịnh Ngọc Nam, Bùi Hồng Quân..
Nhà xuất bản : Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Vệ sinh và an toàn thực phẩm/ Đàm Sao Mai (ch.b.), Trần Thị Mai Anh, Vũ Chí Hải
Tác giả : Đàm Sao Mai (ch.b.), Trần Thị Mai Anh, Vũ Chí Hải
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2010
Công nghệ vi sinh ứng dụng / Trần Minh Tâm, Đàm Sao Mai
Tác giả : Trần Minh Tâm, Đàm Sao Mai
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2021
Nghiên cứu sự đa dạng của nhóm vi khuẩn có khả năng cải thiện chất lượng nước ao nuôi cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) thương phẩm ở Đồng bằng sông Cửu Long / Bùi Hồng Quân ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Đức Lượng
Tác giả : Bùi Hồng Quân ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Đức Lượng
Nhà xuất bản : Trường Đại học Bách khoa
Năm xuất bản : 2021
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghiên cứu kỹ thuật sấy muối tinh bằng phương pháp sấy tầng sôi: LATS Kỹ thuật: 62.14.14.01/ Bùi Trung Thành
Tác giả : Bùi Trung Thành
Năm xuất bản : 2011
Giáo trình công nghệ thực phẩm truyền thống/ B.s.: Lê Nguyễn Đoan Duy, Lê Mỹ Hồng
Tác giả : B.s.: Lê Nguyễn Đoan Duy, Lê Mỹ Hồng
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2012
Khoa học - Công nghệ surimi và sản phẩm mô phỏng/ Trần Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Văn Ninh..
Tác giả : Trần Thị Luyến (ch.b.), Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Văn Ninh..
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2010
Разработка технологии производства пресервов из объектов аквакультуры на основе биотехнологических приемов: Дисс. Кан-та тех. наук: 05.18.07/ Буй Суан Донг
Tác giả : Буй Суан Донг
Năm xuất bản : 2011
Giáo trình kỹ thuật thực phẩm 1: Cơ học lưu chất và truyền nhiệt trong chế biến thực phẩm = Fluid mechanics & heat transfer in food processing/ Võ Tấn Thành b.s
Tác giả : Võ Tấn Thành b.s
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Thực tập vi sinh vật học/ Đàm Sao Mai (ch.b.), Trịnh Ngọc Nam, Bùi Hồng Quân..
- Ấn phẩm định kỳ
- Thực tập vi sinh vật học/ Đàm Sao Mai (ch.b.), Trịnh Ngọc Nam, Bùi Hồng Quân..
Ldr
|
|
01647aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251364187
|
005
|
__
|
20111010091002.0
|
008
|
__
|
111004s2011 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c56000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a664$bTH552T
|
100
|
__
|
1
|
110
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aThực tập vi sinh vật học/$cĐàm Sao Mai (ch.b.), Trịnh Ngọc Nam, Bùi Hồng Quân..
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bCông nghiệp,$c2011
|
300
|
__
|
$a219tr.:$bminh hoạ;$c27cm
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 192-218.- Thư mục: tr. 219
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật học, các thử nghiệm nghiên cứu, các vi sinh vật dùng trong công nghiệp thực phẩm và các phương pháp kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghệ thực phẩm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThực phẩm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThí nghiệm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVi sinh vật học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐào Hồng Hà
|
700
|
1_
|
$aLê Hồng Thía
|
700
|
1_
|
$aBùi Hồng Quân
|
700
|
1_
|
$aTrịnh Ngọc Nam
|
700
|
1_
|
$aĐàm Sao Mai$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|